authorize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authorize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép, ủy quyền, cho phép chính thức làm gì đó.
Definition (English Meaning)
To give official permission for something.
Ví dụ Thực tế với 'Authorize'
-
"I authorized him to act on my behalf."
"Tôi ủy quyền cho anh ấy hành động thay mặt tôi."
-
"The company authorized the use of its logo."
"Công ty đã cho phép sử dụng logo của mình."
-
"Only the CEO is authorized to make such decisions."
"Chỉ có CEO được ủy quyền đưa ra những quyết định như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authorize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authorize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'authorize' mang ý nghĩa trao quyền hoặc cho phép một cách chính thức, thường bởi một cơ quan có thẩm quyền hoặc người có quyền lực. Nó khác với 'allow' (cho phép) ở mức độ trang trọng và quyền lực được ngụ ý. Ví dụ, 'The manager authorized the purchase' (Quản lý ủy quyền việc mua hàng) ngụ ý rằng quản lý có quyền quyết định việc đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Authorize to' thường dùng để chỉ ai đó được ủy quyền làm gì đó: 'He was authorized to sign the contract.' ('Authorize by' thường dùng để chỉ người hoặc tổ chức ủy quyền: 'The action was authorized by the board of directors.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authorize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.