(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authorize
B2

authorize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ủy quyền cho phép phê chuẩn duyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authorize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép, ủy quyền, cho phép chính thức làm gì đó.

Definition (English Meaning)

To give official permission for something.

Ví dụ Thực tế với 'Authorize'

  • "I authorized him to act on my behalf."

    "Tôi ủy quyền cho anh ấy hành động thay mặt tôi."

  • "The company authorized the use of its logo."

    "Công ty đã cho phép sử dụng logo của mình."

  • "Only the CEO is authorized to make such decisions."

    "Chỉ có CEO được ủy quyền đưa ra những quyết định như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authorize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permit(cho phép)
allow(cho phép)
empower(trao quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Quản lý Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Authorize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'authorize' mang ý nghĩa trao quyền hoặc cho phép một cách chính thức, thường bởi một cơ quan có thẩm quyền hoặc người có quyền lực. Nó khác với 'allow' (cho phép) ở mức độ trang trọng và quyền lực được ngụ ý. Ví dụ, 'The manager authorized the purchase' (Quản lý ủy quyền việc mua hàng) ngụ ý rằng quản lý có quyền quyết định việc đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

'Authorize to' thường dùng để chỉ ai đó được ủy quyền làm gì đó: 'He was authorized to sign the contract.' ('Authorize by' thường dùng để chỉ người hoặc tổ chức ủy quyền: 'The action was authorized by the board of directors.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authorize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)