qualify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đủ điều kiện, đạt tiêu chuẩn để được hưởng một quyền lợi, lợi ích hoặc đặc ân cụ thể bằng cách đáp ứng một điều kiện cần thiết.
Definition (English Meaning)
To be entitled to a particular benefit or privilege by fulfilling a necessary condition.
Ví dụ Thực tế với 'Qualify'
-
"He doesn't qualify for unemployment benefit."
"Anh ấy không đủ điều kiện để nhận trợ cấp thất nghiệp."
-
"Only those over 70 qualify for the special pension."
"Chỉ những người trên 70 tuổi mới đủ điều kiện nhận lương hưu đặc biệt."
-
"The team has qualified for the final."
"Đội tuyển đã đủ điều kiện vào chung kết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Qualify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qualify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'qualify' thường được dùng khi nói về việc đáp ứng các yêu cầu chính thức hoặc không chính thức để được chấp nhận vào một vị trí, chương trình, hoặc để được hưởng một lợi ích nào đó. Sắc thái của nó nhấn mạnh việc vượt qua một ngưỡng nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Qualify *for* sth: Đủ điều kiện cho cái gì. Ví dụ: qualify for a loan. Qualify *as* sth: Đủ tư cách là cái gì. Ví dụ: qualify as a doctor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.