(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entomb
C1

entomb

verb

Nghĩa tiếng Việt

chôn cất trong lăng mộ giam giữ (trong nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entomb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chôn cất hoặc giam vào lăng mộ; chôn cất, như trong một ngôi mộ; đóng vai trò như một ngôi mộ cho.

Definition (English Meaning)

To bury or enclose in a tomb; to bury, as in a tomb; to serve as a tomb for.

Ví dụ Thực tế với 'Entomb'

  • "The pharaoh was entombed in a magnificent sarcophagus."

    "Vị Pharaoh đã được chôn cất trong một са саркофаг hùng vĩ."

  • "The miners were entombed when the mine collapsed."

    "Các thợ mỏ đã bị chôn vùi khi mỏ sập."

  • "His secrets were entombed with him in his grave."

    "Những bí mật của anh ta đã được chôn theo anh ta xuống mồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entomb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: entomb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Entomb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entomb' thường mang sắc thái trang trọng và vĩnh viễn hơn so với 'bury' (chôn cất). Nó thường được sử dụng để mô tả việc chôn cất trong một lăng mộ hoặc một công trình kiến trúc lớn, hoặc mang nghĩa bóng là giam giữ một thứ gì đó (như bí mật, quá khứ) một cách kín đáo và khó lòng thoát ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng với 'in', 'entomb in' thường ám chỉ việc chôn cất hoặc giam giữ vật gì đó bên trong một vật chứa, một công trình kiến trúc, hoặc một trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'entombed in concrete' (chôn trong bê tông), 'entombed in darkness' (chìm trong bóng tối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entomb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)