entrench
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrench'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (điều gì đó, như thái độ, thói quen hoặc niềm tin) trở nên vững chắc đến mức rất khó hoặc không thể thay đổi.
Definition (English Meaning)
To establish (something, such as an attitude, habit, or belief) so firmly that change is very difficult or unlikely.
Ví dụ Thực tế với 'Entrench'
-
"The company's dominance is now deeply entrenched."
"Sự thống trị của công ty giờ đã ăn sâu, bám rễ."
-
"Poverty is deeply entrenched in many rural communities."
"Nghèo đói ăn sâu vào nhiều cộng đồng nông thôn."
-
"These attitudes are deeply entrenched in our society."
"Những thái độ này ăn sâu vào xã hội của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entrench'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entrench
- Adjective: entrenched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entrench'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc củng cố một vị trí, ý kiến, hoặc hệ thống một cách chắc chắn, khiến nó khó bị lay chuyển hoặc thay đổi. Khác với 'establish' (thiết lập) ở chỗ 'entrench' nhấn mạnh sự ăn sâu, bám rễ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
entrench in/into something: làm cho điều gì đó ăn sâu vào, bám rễ vào. Ví dụ: Entrenched in tradition (ăn sâu vào truyền thống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrench'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company entrenched its position in the market is undeniable.
|
Việc công ty củng cố vị thế của mình trên thị trường là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It's not surprising that deeply entrenched beliefs are difficult to change.
|
Không có gì đáng ngạc nhiên khi những niềm tin ăn sâu khó thay đổi. |
| Nghi vấn |
Whether the new policy will entrench existing inequalities remains to be seen.
|
Liệu chính sách mới có củng cố sự bất bình đẳng hiện có hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old traditions, which they tried to entrench, were eventually replaced by modern ideas.
|
Những truyền thống cũ, mà họ đã cố gắng ăn sâu, cuối cùng đã bị thay thế bởi những ý tưởng hiện đại. |
| Phủ định |
The belief that everyone is equal, which many people do not think is entrenched in society, is still a goal to strive for.
|
Niềm tin rằng mọi người đều bình đẳng, mà nhiều người không nghĩ rằng đã ăn sâu vào xã hội, vẫn là một mục tiêu để phấn đấu. |
| Nghi vấn |
Is it possible to overcome biases, which are so deeply entrenched in our subconscious?
|
Liệu có thể vượt qua những thành kiến, vốn đã ăn sâu vào tiềm thức của chúng ta? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's strategy involved entrenching his power base within the rural districts.
|
Chiến lược của chính trị gia bao gồm việc củng cố cơ sở quyền lực của mình trong các khu vực nông thôn. |
| Phủ định |
Avoiding entrenching bad habits is crucial for personal growth.
|
Tránh việc hình thành các thói quen xấu là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân. |
| Nghi vấn |
Is the company considering entrenching its market position by acquiring smaller competitors?
|
Công ty có đang xem xét việc củng cố vị thế thị trường của mình bằng cách mua lại các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers entrenched themselves in the trenches.
|
Những người lính tự окопали mình trong chiến hào. |
| Phủ định |
Why didn't the government entrench these important legal rights?
|
Tại sao chính phủ không củng cố những quyền lợi pháp lý quan trọng này? |
| Nghi vấn |
How deeply entrenched is the belief in karma in this society?
|
Niềm tin vào nghiệp chướng ăn sâu đến mức nào trong xã hội này? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to entrench its position in the market next year.
|
Công ty sẽ củng cố vị thế của mình trên thị trường vào năm tới. |
| Phủ định |
The government is not going to let corruption entrench itself in the system.
|
Chính phủ sẽ không để tham nhũng ăn sâu vào hệ thống. |
| Nghi vấn |
Are they going to entrench these outdated practices in the new regulations?
|
Họ có định đưa những thông lệ lỗi thời này vào các quy định mới không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old traditions are more entrenched in the rural areas than in the cities.
|
Những truyền thống cũ ăn sâu hơn ở vùng nông thôn so với các thành phố. |
| Phủ định |
The new policies are not as entrenched as the old ones in this organization.
|
Các chính sách mới không ăn sâu bằng các chính sách cũ trong tổ chức này. |
| Nghi vấn |
Is his belief the most entrenched idea in his mind?
|
Niềm tin của anh ấy có phải là ý tưởng ăn sâu nhất trong tâm trí anh ấy không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company hadn't entrenched its outdated policies so deeply; now it's impossible to innovate.
|
Tôi ước gì công ty đã không ăn sâu bám rễ những chính sách lỗi thời đến vậy; giờ thì không thể đổi mới được nữa. |
| Phủ định |
If only the political factions wouldn't entrench themselves further in their positions; perhaps then we could find common ground.
|
Giá như các phe phái chính trị không cố thủ thêm vào các vị trí của họ; có lẽ khi đó chúng ta có thể tìm được điểm chung. |
| Nghi vấn |
I wish they could entrench the fence more securely before the storm comes; will they have enough time?
|
Tôi ước gì họ có thể gia cố hàng rào chắc chắn hơn trước khi bão đến; liệu họ có đủ thời gian không? |