(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enunciation
C1

enunciation

noun

Nghĩa tiếng Việt

cách phát âm rõ ràng sự phát âm rành mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enunciation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát âm rõ ràng, rành mạch; cách phát âm rõ ràng, rành mạch.

Definition (English Meaning)

The act of pronouncing words or parts of words clearly and distinctly.

Ví dụ Thực tế với 'Enunciation'

  • "The actor was praised for his clear enunciation."

    "Diễn viên được khen ngợi vì cách phát âm rõ ràng của anh ấy."

  • "Poor enunciation can make it difficult for others to understand you."

    "Phát âm không rõ ràng có thể khiến người khác khó hiểu bạn."

  • "Practicing enunciation can improve your public speaking skills."

    "Luyện tập phát âm rõ ràng có thể cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enunciation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mumbling(nói lẩm bẩm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Enunciation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enunciation nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ hiểu của cách phát âm. Nó khác với 'pronunciation', vốn chỉ đơn giản là cách phát âm một từ, bất kể nó có rõ ràng hay không. 'Articulation' có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa nhưng thường liên quan đến việc sử dụng các cơ quan phát âm (lưỡi, môi, v.v.) một cách chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau 'enunciation' để chỉ ra cái gì đang được phát âm rõ ràng. Ví dụ: 'The speaker's enunciation of the vowels was excellent.' (Sự phát âm các nguyên âm của diễn giả rất tuyệt vời.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enunciation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher enunciated each word clearly for the students.
Giáo viên phát âm rõ ràng từng từ cho học sinh.
Phủ định
She did not enunciate her words properly, so I couldn't understand her.
Cô ấy phát âm không chuẩn nên tôi không thể hiểu cô ấy.
Nghi vấn
Did he enunciate the secret password correctly?
Anh ấy đã phát âm mật khẩu bí mật một cách chính xác chưa?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker's clear enunciation was praised by the audience.
Sự phát âm rõ ràng của người nói đã được khán giả khen ngợi.
Phủ định
The words were not enunciated clearly by the nervous presenter.
Những từ ngữ không được người dẫn chương trình hồi hộp phát âm rõ ràng.
Nghi vấn
Will the poem be enunciated properly during the competition?
Bài thơ có được phát âm đúng cách trong cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)