cutaneous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutaneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến da.
Definition (English Meaning)
Relating to or affecting the skin.
Ví dụ Thực tế với 'Cutaneous'
-
"The rash presented as a cutaneous manifestation of the systemic disease."
"Phát ban biểu hiện như một biểu hiện trên da của bệnh toàn thân."
-
"Cutaneous receptors are responsible for sensing touch, temperature, and pain."
"Các thụ thể trên da chịu trách nhiệm cảm nhận xúc giác, nhiệt độ và đau."
-
"Cutaneous wound healing is a complex process involving multiple cell types."
"Quá trình lành vết thương trên da là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều loại tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cutaneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cutaneous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cutaneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cutaneous' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tình trạng bệnh lý, thủ thuật hoặc đặc điểm liên quan đến da. Nó nhấn mạnh sự liên hệ trực tiếp với lớp da, phân biệt với các vấn đề ảnh hưởng đến các cơ quan hoặc mô bên dưới da. Không nên nhầm lẫn với các từ có nghĩa rộng hơn như 'dermal' (thuộc về da) hoặc 'integumentary' (thuộc hệ bì).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutaneous'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will examine the patient for any cutaneous reactions.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh nhân xem có phản ứng da nào không. |
| Phủ định |
She is not going to ignore the cutaneous symptoms any longer.
|
Cô ấy sẽ không bỏ qua các triệu chứng da nữa. |
| Nghi vấn |
Will the new cream alleviate the cutaneous irritation?
|
Liệu loại kem mới có làm giảm kích ứng da không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's cutaneous reaction was carefully examined by the dermatologist.
|
Phản ứng da của bệnh nhân đã được bác sĩ da liễu kiểm tra cẩn thận. |
| Phủ định |
The skin's cutaneous layer isn't always the first to show signs of aging.
|
Lớp da của da không phải lúc nào cũng là lớp đầu tiên có dấu hiệu lão hóa. |
| Nghi vấn |
Is the child's cutaneous condition related to an allergic reaction?
|
Tình trạng da của đứa trẻ có liên quan đến phản ứng dị ứng không? |