(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cutaneous
C1

cutaneous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về da liên quan đến da ngoài da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutaneous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến da.

Definition (English Meaning)

Relating to or affecting the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Cutaneous'

  • "The rash presented as a cutaneous manifestation of the systemic disease."

    "Phát ban biểu hiện như một biểu hiện trên da của bệnh toàn thân."

  • "Cutaneous receptors are responsible for sensing touch, temperature, and pain."

    "Các thụ thể trên da chịu trách nhiệm cảm nhận xúc giác, nhiệt độ và đau."

  • "Cutaneous wound healing is a complex process involving multiple cell types."

    "Quá trình lành vết thương trên da là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều loại tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cutaneous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cutaneous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cutaneous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cutaneous' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tình trạng bệnh lý, thủ thuật hoặc đặc điểm liên quan đến da. Nó nhấn mạnh sự liên hệ trực tiếp với lớp da, phân biệt với các vấn đề ảnh hưởng đến các cơ quan hoặc mô bên dưới da. Không nên nhầm lẫn với các từ có nghĩa rộng hơn như 'dermal' (thuộc về da) hoặc 'integumentary' (thuộc hệ bì).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutaneous'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will examine the patient for any cutaneous reactions.
Bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh nhân xem có phản ứng da nào không.
Phủ định
She is not going to ignore the cutaneous symptoms any longer.
Cô ấy sẽ không bỏ qua các triệu chứng da nữa.
Nghi vấn
Will the new cream alleviate the cutaneous irritation?
Liệu loại kem mới có làm giảm kích ứng da không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's cutaneous reaction was carefully examined by the dermatologist.
Phản ứng da của bệnh nhân đã được bác sĩ da liễu kiểm tra cẩn thận.
Phủ định
The skin's cutaneous layer isn't always the first to show signs of aging.
Lớp da của da không phải lúc nào cũng là lớp đầu tiên có dấu hiệu lão hóa.
Nghi vấn
Is the child's cutaneous condition related to an allergic reaction?
Tình trạng da của đứa trẻ có liên quan đến phản ứng dị ứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)