(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dermal
C1

dermal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về da liên quan đến lớp hạ bì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dermal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến lớp hạ bì (lớp da nằm dưới lớp biểu bì).

Definition (English Meaning)

Relating to the dermis (the layer of skin below the epidermis).

Ví dụ Thực tế với 'Dermal'

  • "The dermal layer contains collagen and elastin fibers."

    "Lớp hạ bì chứa các sợi collagen và elastin."

  • "Dermal fillers are injected into the skin to reduce wrinkles."

    "Chất làm đầy da được tiêm vào da để giảm nếp nhăn."

  • "The study examined the effects of UV radiation on dermal cells."

    "Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của bức xạ tia cực tím lên các tế bào da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dermal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dermal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cutaneous(thuộc về da)
skin-related(liên quan đến da)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Da liễu

Ghi chú Cách dùng 'Dermal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dermal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, da liễu, mỹ phẩm để mô tả các vấn đề, điều trị hoặc sản phẩm liên quan đến lớp hạ bì của da. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp với lớp da này, khác với 'cutaneous' (thuộc về da) mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả lớp biểu bì và các cấu trúc liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

Ví dụ: 'dermal absorption for...', 'changes in the dermal layer', 'treatment of dermal issues'. Giới từ 'for' thường đi kèm với mục đích hoặc đối tượng được nhắm đến bởi tính chất 'dermal'. 'In' thường dùng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại trong lớp hạ bì. 'Of' thường dùng để mô tả thuộc tính hoặc nguồn gốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dermal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)