(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epithelial cells
C1

epithelial cells

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào biểu mô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epithelial cells'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tế bào lót bề mặt cơ thể, cả bên trong và bên ngoài. Chúng được tìm thấy trên da, mạch máu và các cơ quan.

Definition (English Meaning)

Cells that line the surfaces of the body, both inside and out. They are found on the skin, blood vessels, and organs.

Ví dụ Thực tế với 'Epithelial cells'

  • "Epithelial cells protect the body from external damage and infection."

    "Tế bào biểu mô bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương và nhiễm trùng từ bên ngoài."

  • "A biopsy of the skin revealed cancerous epithelial cells."

    "Sinh thiết da cho thấy các tế bào biểu mô ung thư."

  • "The small intestine is lined with epithelial cells that absorb nutrients."

    "Ruột non được lót bằng các tế bào biểu mô hấp thụ chất dinh dưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epithelial cells'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epithelial cell (số ít)
  • Adjective: epithelial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lining cells(tế bào lót)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

connective tissue(mô liên kết)
basement membrane(màng đáy)
glandular cells(tế bào tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Epithelial cells'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào biểu mô tạo thành các lớp bảo vệ và có chức năng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của chúng. Chúng có thể hấp thụ chất dinh dưỡng, bài tiết chất thải và bảo vệ các mô bên dưới. Có nhiều loại tế bào biểu mô khác nhau, mỗi loại có cấu trúc và chức năng riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘in’ thường dùng để chỉ tế bào biểu mô nằm trong một cơ quan hoặc mô cụ thể (ví dụ: epithelial cells in the lungs). ‘on’ thường dùng để chỉ tế bào biểu mô nằm trên bề mặt (ví dụ: epithelial cells on the skin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epithelial cells'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)