eprom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eprom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại chip nhớ lưu giữ dữ liệu ngay cả khi nguồn điện bị tắt. EPROM có thể bị xóa bằng cách tiếp xúc với tia cực tím.
Definition (English Meaning)
A type of memory chip that retains its data when its power supply is switched off. EPROMs can be erased by exposure to ultraviolet light.
Ví dụ Thực tế với 'Eprom'
-
"The firmware is stored in an EPROM."
"Phần sụn được lưu trữ trong một EPROM."
-
"The old computer used EPROM chips for storing its BIOS."
"Máy tính cũ sử dụng chip EPROM để lưu trữ BIOS của nó."
-
"EPROM is a non-volatile memory."
"EPROM là một bộ nhớ không bay hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eprom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eprom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eprom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
EPROM là viết tắt của Erasable Programmable Read-Only Memory (Bộ nhớ chỉ đọc khả trình xóa được). Khác với PROM (Programmable Read-Only Memory) chỉ có thể lập trình một lần duy nhất, EPROM có thể được xóa và lập trình lại nhiều lần, mặc dù quy trình này phức tạp hơn. EPROM tiền thân của EEPROM và Flash memory.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eprom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.