(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eprom
C1

eprom

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ nhớ chỉ đọc khả trình xóa được chip EPROM
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eprom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại chip nhớ lưu giữ dữ liệu ngay cả khi nguồn điện bị tắt. EPROM có thể bị xóa bằng cách tiếp xúc với tia cực tím.

Definition (English Meaning)

A type of memory chip that retains its data when its power supply is switched off. EPROMs can be erased by exposure to ultraviolet light.

Ví dụ Thực tế với 'Eprom'

  • "The firmware is stored in an EPROM."

    "Phần sụn được lưu trữ trong một EPROM."

  • "The old computer used EPROM chips for storing its BIOS."

    "Máy tính cũ sử dụng chip EPROM để lưu trữ BIOS của nó."

  • "EPROM is a non-volatile memory."

    "EPROM là một bộ nhớ không bay hơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eprom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eprom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

eeprom(EEPROM (Bộ nhớ chỉ đọc khả trình xóa điện))
prom(PROM (Bộ nhớ chỉ đọc khả trình))
flash memory(Bộ nhớ flash)
rom(ROM (Bộ nhớ chỉ đọc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Eprom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

EPROM là viết tắt của Erasable Programmable Read-Only Memory (Bộ nhớ chỉ đọc khả trình xóa được). Khác với PROM (Programmable Read-Only Memory) chỉ có thể lập trình một lần duy nhất, EPROM có thể được xóa và lập trình lại nhiều lần, mặc dù quy trình này phức tạp hơn. EPROM tiền thân của EEPROM và Flash memory.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eprom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)