(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equality of opportunity
C1

equality of opportunity

Danh từ (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

bình đẳng cơ hội sự bình đẳng về cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equality of opportunity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái mà mọi người đều có cơ hội thành công như nhau, bất kể xuất thân, địa vị xã hội hay các hoàn cảnh khác.

Definition (English Meaning)

A state in which everyone has an equal chance of succeeding, regardless of their background, social status, or other circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Equality of opportunity'

  • "The government is committed to ensuring equality of opportunity for all citizens."

    "Chính phủ cam kết đảm bảo bình đẳng cơ hội cho tất cả công dân."

  • "Access to education is key to promoting equality of opportunity."

    "Tiếp cận giáo dục là chìa khóa để thúc đẩy bình đẳng cơ hội."

  • "Equality of opportunity does not guarantee equal outcomes."

    "Bình đẳng cơ hội không đảm bảo kết quả bình đẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equality of opportunity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equal opportunity(cơ hội bình đẳng)
fair opportunity(cơ hội công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Equality of opportunity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự công bằng trong việc tiếp cận các cơ hội, không đảm bảo kết quả thành công như nhau cho tất cả mọi người. Nó tập trung vào việc loại bỏ các rào cản phân biệt đối xử và tạo điều kiện để mọi người phát huy hết tiềm năng của mình. Cần phân biệt với "equality of outcome" (bình đẳng về kết quả), vốn tập trung vào việc đảm bảo kết quả tương đương cho mọi người, đôi khi thông qua các biện pháp can thiệp để bù đắp cho sự bất lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ kết nối ‘equality’ với ‘opportunity’, chỉ ra rằng đây là sự bình đẳng *về* cơ hội. Ví dụ: ‘equality of opportunity’. ‘In’ thường được sử dụng khi nói về bình đẳng cơ hội *trong* một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: ‘equality of opportunity in education’ (bình đẳng cơ hội trong giáo dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equality of opportunity'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Equality of opportunity is crucial for a just society.
Sự bình đẳng về cơ hội là rất quan trọng đối với một xã hội công bằng.
Phủ định
Lack of equality of opportunity hinders social progress.
Việc thiếu sự bình đẳng về cơ hội cản trở sự tiến bộ xã hội.
Nghi vấn
Is equality of opportunity truly available to all citizens?
Liệu sự bình đẳng về cơ hội có thực sự dành cho tất cả công dân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)