equalization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động, quá trình hoặc kết quả của việc làm cho mọi thứ trở nên bằng nhau.
Definition (English Meaning)
The act, process, or result of making things equal.
Ví dụ Thực tế với 'Equalization'
-
"The government aims for the equalization of opportunities for all citizens."
"Chính phủ hướng đến việc cân bằng cơ hội cho tất cả công dân."
-
"The equalization of sound levels is important for audio recording."
"Việc cân bằng mức âm thanh rất quan trọng đối với việc thu âm."
-
"Tax reforms are often aimed at income equalization."
"Cải cách thuế thường hướng đến việc cân bằng thu nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equalization
- Verb: equalize
- Adjective: equal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Equalization chỉ quá trình hoặc kết quả của việc làm cho các sự vật, con người hoặc các yếu tố khác trở nên ngang bằng nhau về mặt số lượng, chất lượng, quyền lợi, cơ hội hoặc các đặc điểm khác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh tế, chính trị, xã hội và kỹ thuật. Khác với 'equality' (sự bình đẳng) vốn là một trạng thái, 'equalization' nhấn mạnh quá trình đạt được sự bình đẳng đó. So với 'leveling' (san bằng), 'equalization' mang ý nghĩa điều chỉnh để đạt được trạng thái cân bằng, trong khi 'leveling' có thể mang ý nghĩa loại bỏ sự khác biệt, đôi khi có tính tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Equalization of: chỉ sự cân bằng cái gì đó (ví dụ: equalization of opportunities). Equalization between: chỉ sự cân bằng giữa các đối tượng khác nhau (ví dụ: equalization between rich and poor).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.