show jumping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Show jumping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật.
Definition (English Meaning)
The sport of riding horses over a course of obstacles.
Ví dụ Thực tế với 'Show jumping'
-
"She competes in show jumping at an international level."
"Cô ấy thi đấu môn cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật ở cấp độ quốc tế."
-
"Show jumping requires both skill and courage."
"Cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật đòi hỏi cả kỹ năng lẫn lòng dũng cảm."
-
"The show jumping event attracted a large crowd."
"Sự kiện cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật đã thu hút một đám đông lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Show jumping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: show jumping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Show jumping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hoạt động cưỡi ngựa và điều khiển ngựa vượt qua một loạt các chướng ngại vật (ví dụ: hàng rào, hào nước) trong một đấu trường có thiết kế sẵn. Mục tiêu là hoàn thành đường đua nhanh nhất và với ít lỗi nhất (ví dụ: đánh đổ chướng ngại vật). 'Show jumping' nhấn mạnh tính chất biểu diễn, thi đấu của hoạt động này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In show jumping' dùng để chỉ tham gia vào môn thể thao này nói chung. 'At a show jumping event' dùng để chỉ tham gia hoặc chứng kiến một sự kiện thi đấu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Show jumping'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Show jumping is a popular equestrian sport.
|
Nhảy ngựa biểu diễn là một môn thể thao cưỡi ngựa phổ biến. |
| Phủ định |
Show jumping is not easy; it requires a lot of training.
|
Nhảy ngựa biểu diễn không hề dễ dàng; nó đòi hỏi rất nhiều luyện tập. |
| Nghi vấn |
Is show jumping an Olympic sport?
|
Nhảy ngựa biểu diễn có phải là một môn thể thao Olympic không? |