(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ show jumping
B2

show jumping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật nhảy ngựa biểu diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Show jumping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật.

Definition (English Meaning)

The sport of riding horses over a course of obstacles.

Ví dụ Thực tế với 'Show jumping'

  • "She competes in show jumping at an international level."

    "Cô ấy thi đấu môn cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật ở cấp độ quốc tế."

  • "Show jumping requires both skill and courage."

    "Cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật đòi hỏi cả kỹ năng lẫn lòng dũng cảm."

  • "The show jumping event attracted a large crowd."

    "Sự kiện cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật đã thu hút một đám đông lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Show jumping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: show jumping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dressage(môn thi điều khiển ngựa) eventing(môn thi toàn năng (cưỡi ngựa)) equestrian(thuộc về cưỡi ngựa)
horse riding(cưỡi ngựa)
course(đường đua (vượt chướng ngại vật))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Cưỡi ngựa)

Ghi chú Cách dùng 'Show jumping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hoạt động cưỡi ngựa và điều khiển ngựa vượt qua một loạt các chướng ngại vật (ví dụ: hàng rào, hào nước) trong một đấu trường có thiết kế sẵn. Mục tiêu là hoàn thành đường đua nhanh nhất và với ít lỗi nhất (ví dụ: đánh đổ chướng ngại vật). 'Show jumping' nhấn mạnh tính chất biểu diễn, thi đấu của hoạt động này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'In show jumping' dùng để chỉ tham gia vào môn thể thao này nói chung. 'At a show jumping event' dùng để chỉ tham gia hoặc chứng kiến một sự kiện thi đấu cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Show jumping'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Show jumping is a popular equestrian sport.
Nhảy ngựa biểu diễn là một môn thể thao cưỡi ngựa phổ biến.
Phủ định
Show jumping is not easy; it requires a lot of training.
Nhảy ngựa biểu diễn không hề dễ dàng; nó đòi hỏi rất nhiều luyện tập.
Nghi vấn
Is show jumping an Olympic sport?
Nhảy ngựa biểu diễn có phải là một môn thể thao Olympic không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)