geometry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geometry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành toán học nghiên cứu về các tính chất và mối quan hệ của điểm, đường thẳng, mặt phẳng, hình khối và các hình tương tự trong không gian nhiều chiều.
Definition (English Meaning)
The branch of mathematics concerned with the properties and relations of points, lines, surfaces, solids, and higher dimensional analogs.
Ví dụ Thực tế với 'Geometry'
-
"She is studying geometry at school."
"Cô ấy đang học hình học ở trường."
-
"Geometry is an essential part of mathematics education."
"Hình học là một phần thiết yếu của giáo dục toán học."
-
"Euclidean geometry is based on a set of axioms and postulates."
"Hình học Euclid dựa trên một tập hợp các tiên đề và định đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geometry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geometry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hình học là một ngành toán học cổ điển, có nguồn gốc từ việc đo đạc đất đai (geo- nghĩa là đất, -metry nghĩa là đo lường). Nó liên quan đến không gian và các hình dạng khác nhau trong không gian đó. Khác với algebra tập trung vào các phép toán và biểu thức, geometry tập trung vào tính chất và quan hệ hình học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In geometry’ thường dùng để chỉ trong lĩnh vực hình học nói chung (e.g., in geometry, parallel lines never intersect). ‘Of geometry’ thường được dùng để chỉ một phần, một khía cạnh hoặc một tính chất cụ thể của hình học (e.g., the theorems of geometry).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geometry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.