(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equilibrium constant
C1

equilibrium constant

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hằng số cân bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equilibrium constant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỉ lệ nồng độ sản phẩm trên nồng độ chất phản ứng ở trạng thái cân bằng, với mỗi nồng độ được nâng lên lũy thừa bằng hệ số trong phương trình cân bằng.

Definition (English Meaning)

The ratio of product concentrations to reactant concentrations at equilibrium, with each concentration raised to a power equal to the coefficient in the balanced equation.

Ví dụ Thực tế với 'Equilibrium constant'

  • "The equilibrium constant for this reaction is very high, indicating that the reaction proceeds nearly to completion."

    "Hằng số cân bằng của phản ứng này rất cao, cho thấy phản ứng xảy ra gần như hoàn toàn."

  • "The equilibrium constant provides valuable information about the extent of a reaction."

    "Hằng số cân bằng cung cấp thông tin giá trị về mức độ của một phản ứng."

  • "The value of the equilibrium constant depends on the temperature."

    "Giá trị của hằng số cân bằng phụ thuộc vào nhiệt độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equilibrium constant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equilibrium constant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

K(K (ký hiệu thường dùng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Equilibrium constant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hằng số cân bằng (K) là một giá trị cho biết mức độ phản ứng hóa học xảy ra. Giá trị K lớn cho thấy phản ứng ưu tiên tạo thành sản phẩm, trong khi giá trị K nhỏ cho thấy phản ứng ưu tiên giữ các chất phản ứng. Nó là một đại lượng không đổi ở một nhiệt độ nhất định và chỉ thay đổi khi nhiệt độ thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Equilibrium constant for' thường được dùng để chỉ hằng số cân bằng *cho* một phản ứng cụ thể. 'Equilibrium constant of' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ hằng số cân bằng *của* một phản ứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equilibrium constant'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The equilibrium constant indicates the extent to which a reaction will proceed.
Hằng số cân bằng chỉ ra mức độ mà một phản ứng sẽ diễn ra.
Phủ định
The equilibrium constant does not tell us anything about the rate of a reaction.
Hằng số cân bằng không cho chúng ta biết điều gì về tốc độ của một phản ứng.
Nghi vấn
How does the equilibrium constant relate to the change in Gibbs free energy?
Hằng số cân bằng liên quan như thế nào đến sự thay đổi năng lượng tự do Gibbs?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist calculated the reaction's equilibrium constant's sensitivity to temperature changes.
Nhà hóa học đã tính toán độ nhạy của hằng số cân bằng của phản ứng đối với sự thay đổi nhiệt độ.
Phủ định
The equilibrium constant's value isn't always straightforward to determine experimentally.
Giá trị của hằng số cân bằng không phải lúc nào cũng dễ dàng xác định bằng thực nghiệm.
Nghi vấn
Is the equilibrium constant's magnitude indicative of the reaction's favorability towards product formation?
Độ lớn của hằng số cân bằng có cho thấy phản ứng ưu tiên tạo thành sản phẩm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)