erasing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xóa bỏ hoặc làm biến mất thứ gì đó đã được viết, vẽ hoặc ghi lại.
Definition (English Meaning)
Removing or obliterating something written, drawn, or recorded.
Ví dụ Thực tế với 'Erasing'
-
"She was erasing the mistake on the whiteboard."
"Cô ấy đang xóa lỗi trên bảng trắng."
-
"He is erasing the data from the hard drive."
"Anh ấy đang xóa dữ liệu khỏi ổ cứng."
-
"Erasing old memories can be difficult."
"Việc xóa bỏ những ký ức cũ có thể rất khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: erase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'erasing' thường được dùng trong các thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra, hoặc dùng như một danh động từ (gerund). Nó mang ý nghĩa chủ động, chỉ hành động đang thực hiện việc xóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Erasing from' nhấn mạnh việc loại bỏ khỏi một bề mặt hoặc vật chứa. 'Erasing off' cũng tương tự nhưng có thể mang nghĩa loại bỏ hoàn toàn hoặc từng phần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erasing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.