(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erasing
B2

erasing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang xóa việc xóa bỏ hành động xóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erasing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xóa bỏ hoặc làm biến mất thứ gì đó đã được viết, vẽ hoặc ghi lại.

Definition (English Meaning)

Removing or obliterating something written, drawn, or recorded.

Ví dụ Thực tế với 'Erasing'

  • "She was erasing the mistake on the whiteboard."

    "Cô ấy đang xóa lỗi trên bảng trắng."

  • "He is erasing the data from the hard drive."

    "Anh ấy đang xóa dữ liệu khỏi ổ cứng."

  • "Erasing old memories can be difficult."

    "Việc xóa bỏ những ký ức cũ có thể rất khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erasing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: erase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deleting(xóa)
obliterating(xóa sạch)
removing(loại bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

creating(tạo ra)
writing(viết)
recording(ghi lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Erasing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'erasing' thường được dùng trong các thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra, hoặc dùng như một danh động từ (gerund). Nó mang ý nghĩa chủ động, chỉ hành động đang thực hiện việc xóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from off

'Erasing from' nhấn mạnh việc loại bỏ khỏi một bề mặt hoặc vật chứa. 'Erasing off' cũng tương tự nhưng có thể mang nghĩa loại bỏ hoàn toàn hoặc từng phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erasing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)