(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ editing
B2

editing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự biên tập công việc biên tập biên tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Editing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuẩn bị văn bản, hình ảnh, phim, âm thanh hoặc video để xuất bản hoặc trình bày.

Definition (English Meaning)

The process of preparing text, images, film, audio, or video for publication or presentation.

Ví dụ Thực tế với 'Editing'

  • "The editing of the manuscript took several weeks."

    "Việc biên tập bản thảo mất vài tuần."

  • "The video editing was very professional."

    "Việc biên tập video rất chuyên nghiệp."

  • "I am editing the report before submitting it."

    "Tôi đang biên tập báo cáo trước khi nộp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Editing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: editing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xuất bản Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Editing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động, công việc biên tập. Thường được dùng để chỉ quá trình hoàn thiện một sản phẩm truyền thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"Editing in": nhấn mạnh đến việc biên tập bên trong một lĩnh vực hoặc công cụ cụ thể. Ví dụ: "editing in Adobe Premiere". "Editing on": nhấn mạnh đến việc biên tập trên một nền tảng hoặc thiết bị cụ thể. Ví dụ: "editing on a mobile device".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Editing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Editing videos is a skill that takes time to develop.
Chỉnh sửa video là một kỹ năng cần thời gian để phát triển.
Phủ định
He doesn't enjoy editing long documents; it's too tedious for him.
Anh ấy không thích chỉnh sửa các tài liệu dài; nó quá tẻ nhạt đối với anh ấy.
Nghi vấn
Is editing the final draft your responsibility, or someone else's?
Việc chỉnh sửa bản nháp cuối cùng là trách nhiệm của bạn hay của người khác?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had finished the editing earlier, she would have submitted the report on time.
Nếu cô ấy đã hoàn thành việc chỉnh sửa sớm hơn, cô ấy đã có thể nộp báo cáo đúng hạn.
Phủ định
If the team hadn't spent so much time editing the video, they might not have missed the deadline.
Nếu nhóm không dành quá nhiều thời gian chỉnh sửa video, họ có lẽ đã không lỡ thời hạn.
Nghi vấn
Would the film have been a success if the director hadn't insisted on excessive editing?
Liệu bộ phim có thành công nếu đạo diễn không khăng khăng đòi chỉnh sửa quá mức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)