(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obliterating
C1

obliterating

Động từ (ở dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

xóa sổ phá hủy hoàn toàn tiêu diệt xóa bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obliterating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn phá hủy; xóa sổ.

Definition (English Meaning)

Completely destroy; wipe out.

Ví dụ Thực tế với 'Obliterating'

  • "The bombing obliterated the entire city."

    "Vụ đánh bom đã xóa sổ toàn bộ thành phố."

  • "The hurricane was obliterating everything in its path."

    "Cơn bão đang xóa sổ mọi thứ trên đường đi của nó."

  • "Technological advancements are obliterating traditional jobs."

    "Những tiến bộ công nghệ đang xóa sổ các công việc truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obliterating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

create(tạo ra)
preserve(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

demolish(phá hủy hoàn toàn)
efface(xóa nhòa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Obliterating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động phá hủy, xóa bỏ một cách hoàn toàn, không để lại dấu vết. Thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính hình tượng hoặc nghiêm trọng hơn so với các từ như 'destroy' hay 'erase'. 'Obliterate' nhấn mạnh sự triệt để, không thể phục hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với 'from', 'obliterate' có nghĩa là xóa bỏ cái gì đó khỏi một nơi nào đó, ví dụ: 'obliterate someone from memory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obliterating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)