obliteration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obliteration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phá hủy hoàn toàn một cái gì đó; sự xóa sạch, hủy diệt.
Definition (English Meaning)
The complete destruction of something.
Ví dụ Thực tế với 'Obliteration'
-
"The bombing resulted in the obliteration of the entire city."
"Vụ đánh bom đã dẫn đến sự phá hủy hoàn toàn thành phố."
-
"The goal of the project is the obliteration of all trade barriers."
"Mục tiêu của dự án là xóa bỏ mọi rào cản thương mại."
-
"The disease led to the obliteration of his memory."
"Căn bệnh đã dẫn đến sự xóa bỏ trí nhớ của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obliteration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obliteration
- Verb: obliterate
- Adjective: obliterated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obliteration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obliteration' thường mang ý nghĩa về sự phá hủy trên diện rộng, không chỉ là hư hại mà là biến mất hoàn toàn. So với 'destruction', 'obliteration' nhấn mạnh hơn vào tính triệt để và không thể phục hồi. 'Annihilation' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính vũ trụ hoặc trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Obliteration of' chỉ sự phá hủy cái gì đó. Ví dụ: 'the obliteration of poverty'. 'Obliteration from' ít phổ biến hơn, thường ám chỉ việc loại bỏ hoàn toàn khỏi một nơi nào đó hoặc một trạng thái nào đó (ví dụ: 'obliteration from the record').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obliteration'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain will obliterate the dirt road.
|
Cơn mưa lớn sẽ xóa nhòa con đường đất. |
| Phủ định |
The government is not going to allow the obliteration of the historical site.
|
Chính phủ sẽ không cho phép xóa bỏ di tích lịch sử. |
| Nghi vấn |
Will the rising sea levels obliterate these coastal towns?
|
Liệu mực nước biển dâng cao có xóa sổ những thị trấn ven biển này không? |