subside
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giảm bớt về cường độ, mức độ nghiêm trọng hoặc sự dữ dội.
Ví dụ Thực tế với 'Subside'
-
"The flood waters began to subside after the heavy rain stopped."
"Nước lũ bắt đầu rút sau khi mưa lớn tạnh."
-
"My headache finally subsided after taking some medicine."
"Cơn đau đầu của tôi cuối cùng cũng dịu đi sau khi uống thuốc."
-
"The controversy surrounding the new law gradually subsided."
"Sự tranh cãi xung quanh luật mới dần dần lắng xuống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subsidence
- Verb: subside
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subside' thường được dùng để diễn tả sự suy giảm của các hiện tượng như bão, lũ lụt, cơn đau, cảm xúc mạnh, hoặc các vấn đề khác. Nó mang ý nghĩa một quá trình giảm dần, không đột ngột biến mất. So với các từ đồng nghĩa như 'abate' (giảm bớt) và 'diminish' (suy giảm), 'subside' nhấn mạnh sự lắng xuống, ổn định trở lại sau một thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'subside into' thường ám chỉ việc một thứ gì đó lắng xuống và chuyển thành một trạng thái khác, thường là tiêu cực hoặc ít quan trọng hơn. Ví dụ: 'The country subsided into civil war.' (Đất nước chìm vào nội chiến).
Khi dùng 'subside to' (ít phổ biến hơn), nó có thể mang nghĩa là giảm xuống một mức độ cụ thể. Ví dụ: 'The initial excitement subsided to a quiet satisfaction.' (Sự hào hứng ban đầu giảm xuống thành sự hài lòng thầm lặng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subside'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the floodwaters subsided quickly after the storm!
|
Chà, nước lũ rút đi nhanh chóng sau cơn bão! |
| Phủ định |
Alas, the swelling didn't subside, and he had to see a doctor.
|
Than ôi, vết sưng không giảm bớt, và anh ấy phải đi khám bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Oh, did the outrage over the policy changes subside?
|
Ồ, sự phẫn nộ về những thay đổi chính sách đã dịu đi chưa? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The floodwaters should subside by tomorrow morning.
|
Nước lũ sẽ rút vào sáng mai. |
| Phủ định |
The pain might not subside even after taking the medicine.
|
Cơn đau có thể không giảm ngay cả sau khi uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Could the ground subsidence cause further damage to the building?
|
Liệu sự sụt lún đất có thể gây thêm thiệt hại cho tòa nhà không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The subsidence caused significant damage to the building's foundation.
|
Sự lún đất đã gây ra thiệt hại đáng kể cho nền móng của tòa nhà. |
| Phủ định |
There wasn't any noticeable subsidence after the heavy rain.
|
Không có sự lún đất đáng chú ý nào sau trận mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Is subsidence a common problem in this area?
|
Lún đất có phải là một vấn đề phổ biến ở khu vực này không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The floodwaters began to subside after the rain stopped.
|
Nước lũ bắt đầu rút sau khi mưa tạnh. |
| Phủ định |
The pain did not subside even after taking the medicine.
|
Cơn đau không giảm ngay cả sau khi uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Will the swelling subside by tomorrow morning?
|
Liệu vết sưng có giảm vào sáng mai không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rain stops, the flood waters subside.
|
Nếu trời mưa tạnh, nước lũ sẽ rút. |
| Phủ định |
When the temperature doesn't drop, the swelling doesn't subside.
|
Khi nhiệt độ không giảm, chỗ sưng không giảm. |
| Nghi vấn |
If the ground is saturated, does subsidence occur?
|
Nếu đất bị bão hòa, có xảy ra hiện tượng sụt lún không? |