de-escalated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'De-escalated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được giảm bớt về cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
Having been reduced in intensity or severity.
Ví dụ Thực tế với 'De-escalated'
-
"The situation has de-escalated thanks to the diplomatic efforts."
"Tình hình đã dịu bớt nhờ vào những nỗ lực ngoại giao."
-
"The tensions in the region have de-escalated after the ceasefire agreement."
"Căng thẳng trong khu vực đã dịu bớt sau thỏa thuận ngừng bắn."
-
"The conflict was successfully de-escalated through negotiation."
"Cuộc xung đột đã được giảm leo thang thành công thông qua đàm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'De-escalated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: de-escalate
- Adjective: de-escalated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'De-escalated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'de-escalated' thường được dùng để mô tả một tình huống, xung đột, hoặc khủng hoảng mà đã có những bước tiến để giảm thiểu sự căng thẳng hoặc nguy hiểm. Nó ngụ ý rằng đã có hành động chủ động để làm dịu tình hình. Khác với 'reduced' (giảm), 'de-escalated' nhấn mạnh vào quá trình và nỗ lực để hạ nhiệt một tình huống vốn đã leo thang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'De-escalated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.