(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escalating
C1

escalating

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

leo thang gia tăng trở nên nghiêm trọng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escalating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng nhanh chóng, leo thang.

Definition (English Meaning)

Increasing rapidly.

Ví dụ Thực tế với 'Escalating'

  • "The conflict is escalating into a full-scale war."

    "Xung đột đang leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện."

  • "The escalating costs of healthcare are a major concern."

    "Chi phí chăm sóc sức khỏe leo thang là một mối quan tâm lớn."

  • "The violence in the region is escalating rapidly."

    "Bạo lực trong khu vực đang leo thang nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escalating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intensifying(tăng cường, làm mạnh thêm)
worsening(trở nên tồi tệ hơn)
increasing(tăng lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

de-escalating(giảm leo thang)
decreasing(giảm bớt)
subsiding(giảm bớt, lắng xuống)

Từ liên quan (Related Words)

conflict(xung đột)
tension(căng thẳng)
crisis(khủng hoảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Chính trị Kinh tế Xã hội Quân sự)

Ghi chú Cách dùng 'Escalating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả tình huống trở nên nghiêm trọng hoặc căng thẳng hơn một cách nhanh chóng. Khác với 'increasing' chỉ sự tăng nói chung, 'escalating' nhấn mạnh vào tốc độ và mức độ của sự tăng đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Escalating into' được dùng để chỉ một tình huống xấu đi và biến thành một tình huống tồi tệ hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escalating'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conflict is escalating rapidly.
Xung đột đang leo thang nhanh chóng.
Phủ định
The tension isn't escalating any further.
Sự căng thẳng không leo thang thêm nữa.
Nghi vấn
Is the price of oil escalating due to the crisis?
Giá dầu có đang leo thang do khủng hoảng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The escalating tensions are worrying, aren't they?
Những căng thẳng leo thang đang gây lo ngại, phải không?
Phủ định
The situation isn't escalating as quickly as we thought, is it?
Tình hình không leo thang nhanh như chúng ta nghĩ, phải không?
Nghi vấn
The costs are escalating rapidly, aren't they?
Chi phí đang leo thang nhanh chóng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)