(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protection
B2

protection

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bảo vệ sự che chở hàng rào bảo vệ biện pháp bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bảo vệ, hoặc trạng thái được bảo vệ.

Definition (English Meaning)

The action of protecting, or the state of being protected.

Ví dụ Thực tế với 'Protection'

  • "The government provides protection for consumers against unfair business practices."

    "Chính phủ cung cấp sự bảo vệ cho người tiêu dùng chống lại các hành vi kinh doanh không công bằng."

  • "They sought protection from the storm."

    "Họ tìm kiếm sự bảo vệ khỏi cơn bão."

  • "Data protection is crucial for businesses."

    "Bảo vệ dữ liệu là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protection'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

insurance(bảo hiểm)
shield(cái khiên)
security system(hệ thống an ninh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật An ninh Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Protection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'protection' nhấn mạnh vào hành động phòng ngừa hoặc che chở khỏi nguy hiểm, tổn thất hoặc thiệt hại. Nó có thể bao gồm các biện pháp vật lý, pháp lý hoặc các biện pháp khác. Khác với 'defense', tập trung vào việc chống lại một cuộc tấn công đang diễn ra, 'protection' thường mang tính chủ động và phòng ngừa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against from for

* against: Bảo vệ khỏi một mối đe dọa cụ thể (ví dụ: protection against viruses).
* from: Bảo vệ khỏi một tác nhân gây hại (ví dụ: protection from the sun).
* for: Mục đích của việc bảo vệ (ví dụ: protection for the environment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protection'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government must provide protection for endangered species.
Chính phủ phải cung cấp sự bảo vệ cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Phủ định
They should not protect him from the consequences of his actions.
Họ không nên bảo vệ anh ta khỏi hậu quả từ những hành động của mình.
Nghi vấn
Could wearing a helmet offer enough protection in a motorcycle accident?
Liệu đội mũ bảo hiểm có thể cung cấp đủ sự bảo vệ trong một tai nạn xe máy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)