convoy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convoy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoàn xe hoặc tàu thuyền di chuyển cùng nhau, thường có quân đội hoặc xe cộ vũ trang đi kèm để bảo vệ.
Definition (English Meaning)
A group of vehicles or ships traveling together, typically accompanied by armed troops or vehicles for protection.
Ví dụ Thực tế với 'Convoy'
-
"The trucks traveled in a convoy to protect them from attack."
"Các xe tải di chuyển theo đoàn để bảo vệ chúng khỏi bị tấn công."
-
"An armed convoy escorted the supplies into the city."
"Một đoàn xe vũ trang hộ tống nguồn cung cấp vào thành phố."
-
"The oil tankers sailed in a convoy to avoid submarine attacks."
"Các tàu chở dầu đi theo đoàn để tránh các cuộc tấn công bằng tàu ngầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convoy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: convoy
- Verb: convoy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convoy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'convoy' nhấn mạnh vào việc di chuyển theo nhóm có tổ chức, có sự bảo vệ. Thường dùng trong bối cảnh quân sự, vận tải hàng hóa giá trị hoặc dễ bị tấn công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in a convoy’ để chỉ việc tham gia vào một đoàn xe hộ tống. ‘under convoy’ chỉ việc được bảo vệ bởi một đoàn hộ tống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convoy'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The military convoy, a long line of armored vehicles, crossed the border.
|
Đoàn xe quân sự, một hàng dài xe bọc thép, đã vượt qua biên giới. |
| Phủ định |
They did not convoy the supplies, but instead, they used helicopters.
|
Họ đã không hộ tống nguồn cung cấp mà thay vào đó, họ đã sử dụng trực thăng. |
| Nghi vấn |
General, will you convoy these troops, or will you fly them in?
|
Thưa Tướng quân, ngài sẽ hộ tống quân đội này, hay ngài sẽ cho họ bay vào? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the military had planned better, the convoy would have arrived safely.
|
Nếu quân đội đã lên kế hoạch tốt hơn, đoàn xe hộ tống đã đến nơi an toàn. |
| Phủ định |
If the navy had not decided to convoy the supplies, the troops would not have received the necessary equipment.
|
Nếu hải quân không quyết định hộ tống các nguồn cung cấp, quân đội đã không nhận được thiết bị cần thiết. |
| Nghi vấn |
Would the rebels have attacked the convoy if they had known it was heavily guarded?
|
Liệu quân nổi dậy có tấn công đoàn xe hộ tống nếu họ biết nó được bảo vệ nghiêm ngặt không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ship needs protection, the navy will convoy it.
|
Nếu con tàu cần được bảo vệ, hải quân sẽ hộ tống nó. |
| Phủ định |
If a convoy is large, it doesn't always travel quickly.
|
Nếu một đoàn xe lớn, nó không phải lúc nào cũng di chuyển nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If there is a threat of pirates, does the ship request a convoy?
|
Nếu có mối đe dọa từ cướp biển, tàu có yêu cầu một đoàn hộ tống không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general said that the military would convoy the supplies to the front lines.
|
Vị tướng nói rằng quân đội sẽ hộ tống các nguồn cung cấp đến tiền tuyến. |
| Phủ định |
She said that they did not convoy the goods across the border.
|
Cô ấy nói rằng họ đã không hộ tống hàng hóa qua biên giới. |
| Nghi vấn |
He asked if the naval ships had been ordered to convoy the merchant vessels.
|
Anh ấy hỏi liệu các tàu hải quân đã được lệnh hộ tống các tàu buôn hay chưa. |