(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convoy
B2

convoy

noun

Nghĩa tiếng Việt

đoàn xe hộ tống đoàn tàu hộ tống hộ tống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convoy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoàn xe hoặc tàu thuyền di chuyển cùng nhau, thường có quân đội hoặc xe cộ vũ trang đi kèm để bảo vệ.

Definition (English Meaning)

A group of vehicles or ships traveling together, typically accompanied by armed troops or vehicles for protection.

Ví dụ Thực tế với 'Convoy'

  • "The trucks traveled in a convoy to protect them from attack."

    "Các xe tải di chuyển theo đoàn để bảo vệ chúng khỏi bị tấn công."

  • "An armed convoy escorted the supplies into the city."

    "Một đoàn xe vũ trang hộ tống nguồn cung cấp vào thành phố."

  • "The oil tankers sailed in a convoy to avoid submarine attacks."

    "Các tàu chở dầu đi theo đoàn để tránh các cuộc tấn công bằng tàu ngầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convoy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convoy
  • Verb: convoy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

escort(hộ tống)
protect(bảo vệ)
guard(canh gác, bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

solo(đơn độc, một mình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Convoy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'convoy' nhấn mạnh vào việc di chuyển theo nhóm có tổ chức, có sự bảo vệ. Thường dùng trong bối cảnh quân sự, vận tải hàng hóa giá trị hoặc dễ bị tấn công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

‘in a convoy’ để chỉ việc tham gia vào một đoàn xe hộ tống. ‘under convoy’ chỉ việc được bảo vệ bởi một đoàn hộ tống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convoy'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The military convoy, a long line of armored vehicles, crossed the border.
Đoàn xe quân sự, một hàng dài xe bọc thép, đã vượt qua biên giới.
Phủ định
They did not convoy the supplies, but instead, they used helicopters.
Họ đã không hộ tống nguồn cung cấp mà thay vào đó, họ đã sử dụng trực thăng.
Nghi vấn
General, will you convoy these troops, or will you fly them in?
Thưa Tướng quân, ngài sẽ hộ tống quân đội này, hay ngài sẽ cho họ bay vào?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the military had planned better, the convoy would have arrived safely.
Nếu quân đội đã lên kế hoạch tốt hơn, đoàn xe hộ tống đã đến nơi an toàn.
Phủ định
If the navy had not decided to convoy the supplies, the troops would not have received the necessary equipment.
Nếu hải quân không quyết định hộ tống các nguồn cung cấp, quân đội đã không nhận được thiết bị cần thiết.
Nghi vấn
Would the rebels have attacked the convoy if they had known it was heavily guarded?
Liệu quân nổi dậy có tấn công đoàn xe hộ tống nếu họ biết nó được bảo vệ nghiêm ngặt không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ship needs protection, the navy will convoy it.
Nếu con tàu cần được bảo vệ, hải quân sẽ hộ tống nó.
Phủ định
If a convoy is large, it doesn't always travel quickly.
Nếu một đoàn xe lớn, nó không phải lúc nào cũng di chuyển nhanh chóng.
Nghi vấn
If there is a threat of pirates, does the ship request a convoy?
Nếu có mối đe dọa từ cướp biển, tàu có yêu cầu một đoàn hộ tống không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general said that the military would convoy the supplies to the front lines.
Vị tướng nói rằng quân đội sẽ hộ tống các nguồn cung cấp đến tiền tuyến.
Phủ định
She said that they did not convoy the goods across the border.
Cô ấy nói rằng họ đã không hộ tống hàng hóa qua biên giới.
Nghi vấn
He asked if the naval ships had been ordered to convoy the merchant vessels.
Anh ấy hỏi liệu các tàu hải quân đã được lệnh hộ tống các tàu buôn hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)