(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ esperanto
C1

esperanto

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng Esperanto
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Esperanto'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ nhân tạo được phát minh vào năm 1887 như một phương tiện giao tiếp quốc tế, dựa trên gốc rễ từ các ngôn ngữ châu Âu chính.

Definition (English Meaning)

An artificial language devised in 1887 as an international medium of communication, based on roots from the chief European languages.

Ví dụ Thực tế với 'Esperanto'

  • "Esperanto was created to be a universal language."

    "Esperanto được tạo ra để trở thành một ngôn ngữ toàn cầu."

  • "Many people have learned Esperanto as a second language."

    "Nhiều người đã học Esperanto như một ngôn ngữ thứ hai."

  • "There is a thriving community of Esperanto speakers worldwide."

    "Có một cộng đồng những người nói tiếng Esperanto thịnh vượng trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Esperanto'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: esperanto
  • Adjective: esperanto
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Esperanto'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Esperanto được tạo ra để dễ học và sử dụng, vượt qua rào cản ngôn ngữ giữa các quốc gia. Nó nhấn mạnh vào cấu trúc ngữ pháp đơn giản và từ vựng dễ nhận biết. Nó khác biệt với các ngôn ngữ tự nhiên bởi vì nó được thiết kế có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

`in Esperanto`: sử dụng để diễn tả cái gì đó được nói, viết hoặc thực hiện bằng tiếng Esperanto. Ví dụ: 'The book was translated in Esperanto.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Esperanto'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)