constructed language
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructed language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôn ngữ mà ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng đã được cố ý tạo ra cho một mục đích nào đó, thay vì phát triển một cách tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A language whose phonology, grammar, and vocabulary have been consciously devised for some purpose, rather than having evolved naturally.
Ví dụ Thực tế với 'Constructed language'
-
"Esperanto is a well-known example of a constructed language."
"Esperanto là một ví dụ nổi tiếng về một ngôn ngữ được xây dựng."
-
"The study of constructed languages can provide insights into the nature of language itself."
"Nghiên cứu về các ngôn ngữ được xây dựng có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về bản chất của ngôn ngữ."
-
"Some constructed languages are designed to be easy to learn."
"Một số ngôn ngữ được xây dựng được thiết kế để dễ học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constructed language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: constructed language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constructed language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Các ngôn ngữ được xây dựng (conlangs) được tạo ra cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm giao tiếp quốc tế, thử nghiệm ngôn ngữ học, nghệ thuật (như trong văn học hoặc phim ảnh) và bí mật. Chúng khác với ngôn ngữ tự nhiên ở chỗ chúng được thiết kế một cách có ý thức và có thể có các tính năng không tìm thấy trong ngôn ngữ tự nhiên. Phân biệt với ngôn ngữ tự nhiên và ngôn ngữ bồi dưỡng (auxiliary language).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructed language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.