(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oversimplified
C1

oversimplified

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đơn giản hóa quá mức làm cho quá đơn giản giản lược hóa quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oversimplified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn giản hóa đến mức gây ra một ấn tượng sai lệch.

Definition (English Meaning)

Simplified to such an extent that a distorted impression is given.

Ví dụ Thực tế với 'Oversimplified'

  • "The problem is often oversimplified in the media."

    "Vấn đề thường bị đơn giản hóa quá mức trên các phương tiện truyền thông."

  • "The economist said the politician oversimplified the issue of tax reform."

    "Nhà kinh tế nói rằng chính trị gia đã đơn giản hóa quá mức vấn đề cải cách thuế."

  • "Oversimplified explanations can be misleading."

    "Những lời giải thích đơn giản hóa quá mức có thể gây hiểu lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oversimplified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: oversimplified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

complex(phức tạp)
complicated(rắc rối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất kỳ lĩnh vực nào

Ghi chú Cách dùng 'Oversimplified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oversimplified' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự đơn giản hóa quá mức đã bỏ qua các chi tiết quan trọng, dẫn đến sự hiểu sai hoặc đánh giá không chính xác về một vấn đề phức tạp. Nó khác với 'simplified' (đơn giản hóa) ở chỗ 'simplified' chỉ đơn thuần làm cho một điều gì đó dễ hiểu hơn mà không nhất thiết làm sai lệch bản chất của nó. Cần phân biệt với 'naive' (ngây thơ) vì naive chỉ sự thiếu kinh nghiệm, trong khi oversimplified là sự đơn giản hóa chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', nó thường mô tả cái gì đó đã bị đơn giản hóa quá mức. Ví dụ: 'The issue was oversimplified to a matter of black and white.' (Vấn đề đã bị đơn giản hóa quá mức thành một vấn đề trắng đen rõ ràng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oversimplified'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To present such a complex issue in such a way is to oversimplify it.
Việc trình bày một vấn đề phức tạp như vậy theo cách này là đơn giản hóa nó quá mức.
Phủ định
It is important not to oversimplify the problem when discussing potential solutions.
Điều quan trọng là không được đơn giản hóa vấn đề khi thảo luận về các giải pháp tiềm năng.
Nghi vấn
Is it really necessary to oversimplify the explanation for the sake of brevity?
Có thực sự cần thiết phải đơn giản hóa quá mức lời giải thích vì sự ngắn gọn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)