(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ esteem
B2

esteem

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kính trọng sự ngưỡng mộ kính trọng ngưỡng mộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Esteem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kính trọng và ngưỡng mộ, thường dành cho một người.

Definition (English Meaning)

Respect and admiration, typically for a person.

Ví dụ Thực tế với 'Esteem'

  • "She is held in high esteem by her colleagues."

    "Cô ấy được các đồng nghiệp rất kính trọng."

  • "His work is held in high esteem by art critics."

    "Công trình của anh ấy được các nhà phê bình nghệ thuật đánh giá rất cao."

  • "She has earned the esteem of her colleagues through hard work and dedication."

    "Cô ấy đã giành được sự kính trọng của các đồng nghiệp nhờ sự chăm chỉ và tận tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Esteem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

contempt(khinh bỉ)
disrespect(thiếu tôn trọng)
disdain(khinh thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Esteem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Esteem nhấn mạnh sự đánh giá cao và tôn trọng dựa trên phẩm chất hoặc thành tích. Khác với 'respect' (tôn trọng) thường mang tính khách quan và có thể đơn giản chỉ là sự công nhận địa vị hoặc quyền lực, 'esteem' mang sắc thái chủ quan hơn, thể hiện sự ngưỡng mộ thực sự. So với 'admiration' (ngưỡng mộ), 'esteem' có phần trang trọng và bền vững hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

esteem for (ai/cái gì): thể hiện sự kính trọng/ngưỡng mộ dành cho ai/cái gì. esteem in (ý kiến/lòng tin): chỉ sự kính trọng/đánh giá cao về một ý kiến hoặc lòng tin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Esteem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)