(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regard
B2

regard

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

coi trọng xem xét tôn trọng quan tâm để ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xem xét, coi, đánh giá ai/cái gì theo một cách cụ thể nào đó.

Definition (English Meaning)

To consider or think of something or someone in a particular way.

Ví dụ Thực tế với 'Regard'

  • "I regard him as a close friend."

    "Tôi coi anh ấy như một người bạn thân."

  • "The company holds her in high regard."

    "Công ty rất coi trọng cô ấy."

  • "He showed little regard for my feelings."

    "Anh ta không hề để ý đến cảm xúc của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consider(xem xét)
respect(tôn trọng)
esteem(quý trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Regard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'regard' thường được sử dụng để diễn tả một quan điểm, thái độ hoặc sự đánh giá về ai đó hoặc điều gì đó. Nó trang trọng hơn so với 'think' hoặc 'consider'. Nó cũng có thể mang nghĩa là 'nhìn' hoặc 'quan sát', nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn. Khi mang nghĩa xem xét hoặc coi như, regard thường đi kèm với 'as'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as with

'Regard as': xem ai/cái gì như là. Ví dụ: He is regarded as an expert in the field. 'Regard with': thể hiện thái độ, cảm xúc khi nhìn nhận điều gì. Ví dụ: She regarded him with suspicion.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)