regard
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xem xét, coi, đánh giá ai/cái gì theo một cách cụ thể nào đó.
Definition (English Meaning)
To consider or think of something or someone in a particular way.
Ví dụ Thực tế với 'Regard'
-
"I regard him as a close friend."
"Tôi coi anh ấy như một người bạn thân."
-
"The company holds her in high regard."
"Công ty rất coi trọng cô ấy."
-
"He showed little regard for my feelings."
"Anh ta không hề để ý đến cảm xúc của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'regard' thường được sử dụng để diễn tả một quan điểm, thái độ hoặc sự đánh giá về ai đó hoặc điều gì đó. Nó trang trọng hơn so với 'think' hoặc 'consider'. Nó cũng có thể mang nghĩa là 'nhìn' hoặc 'quan sát', nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn. Khi mang nghĩa xem xét hoặc coi như, regard thường đi kèm với 'as'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Regard as': xem ai/cái gì như là. Ví dụ: He is regarded as an expert in the field. 'Regard with': thể hiện thái độ, cảm xúc khi nhìn nhận điều gì. Ví dụ: She regarded him with suspicion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.