(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estradiol
C1

estradiol

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

estradiol oestradiol (ít dùng hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estradiol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một estrogen quan trọng được sản xuất bởi buồng trứng, vỏ thượng thận và nhau thai.

Definition (English Meaning)

A major estrogen produced by the ovaries, adrenal cortex, and placenta.

Ví dụ Thực tế với 'Estradiol'

  • "Estradiol levels fluctuate during the menstrual cycle."

    "Nồng độ estradiol dao động trong suốt chu kỳ kinh nguyệt."

  • "Estradiol patches are used to deliver the hormone transdermally."

    "Miếng dán estradiol được sử dụng để cung cấp hormone qua da."

  • "Low estradiol levels can indicate menopause."

    "Nồng độ estradiol thấp có thể báo hiệu thời kỳ mãn kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estradiol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: estradiol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oestradiol(estradiol (cách viết khác))
E2(E2 (ký hiệu viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Estradiol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Estradiol là một hormone steroid, và là estrogen chính ở phụ nữ tiền mãn kinh. Nó có vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì hệ sinh sản nữ và các đặc điểm sinh dục thứ cấp. Nó cũng có tác động đến xương, tim mạch và não. So với các estrogen khác như estrone và estriol, estradiol có hoạt tính sinh học mạnh nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

in (in the treatment of): trong điều trị bệnh gì đó; for (for hormone replacement therapy): cho liệu pháp thay thế hormone; to (linked to): liên kết với

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estradiol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)