(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eth
C2

eth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chữ eth (trong bảng chữ cái tiếng Anh cổ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh cổ, Iceland và Faroe, được viết là Ð, ð, đại diện cho âm 'th', có thể hữu thanh hoặc vô thanh.

Definition (English Meaning)

A letter of the Old English, Icelandic, and Faroese alphabets, written Ð, ð, representing a 'th' sound, either voiced or unvoiced.

Ví dụ Thực tế với 'Eth'

  • "The letter eth is no longer used in modern English."

    "Chữ eth không còn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại."

  • "The use of eth in Old English texts can be confusing for modern readers."

    "Việc sử dụng chữ eth trong các văn bản tiếng Anh cổ có thể gây khó hiểu cho độc giả hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

thorn(chữ thorn (Þ, þ) - một chữ cái cổ khác dùng để biểu thị âm 'th')
theta(theta (Θ, θ) - một chữ cái Hy Lạp đôi khi được dùng tương tự trong các ngữ cảnh ngôn ngữ học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Eth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eth (Ð, ð) là một chữ cái cổ. Trong tiếng Anh cổ, nó được sử dụng thay thế cho chữ thorn (Þ, þ) để biểu thị cả âm /θ/ (như trong 'thin') và âm /ð/ (như trong 'this'). Sự khác biệt giữa hai âm này không được phân biệt rõ ràng trong cách viết. Trong tiếng Iceland và Faroe hiện đại, 'eth' chỉ biểu thị âm /ð/.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)