eth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh cổ, Iceland và Faroe, được viết là Ð, ð, đại diện cho âm 'th', có thể hữu thanh hoặc vô thanh.
Definition (English Meaning)
A letter of the Old English, Icelandic, and Faroese alphabets, written Ð, ð, representing a 'th' sound, either voiced or unvoiced.
Ví dụ Thực tế với 'Eth'
-
"The letter eth is no longer used in modern English."
"Chữ eth không còn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại."
-
"The use of eth in Old English texts can be confusing for modern readers."
"Việc sử dụng chữ eth trong các văn bản tiếng Anh cổ có thể gây khó hiểu cho độc giả hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eth (Ð, ð) là một chữ cái cổ. Trong tiếng Anh cổ, nó được sử dụng thay thế cho chữ thorn (Þ, þ) để biểu thị cả âm /θ/ (như trong 'thin') và âm /ð/ (như trong 'this'). Sự khác biệt giữa hai âm này không được phân biệt rõ ràng trong cách viết. Trong tiếng Iceland và Faroe hiện đại, 'eth' chỉ biểu thị âm /ð/.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.