ethereum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethereum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nền tảng blockchain mã nguồn mở, phi tập trung cho phép tạo và thực thi các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung (dApps). Nó cũng là một loại tiền điện tử, ETH.
Definition (English Meaning)
A decentralized, open-source blockchain platform that allows for the creation and execution of smart contracts and decentralized applications (dApps). It is also a cryptocurrency, ETH.
Ví dụ Thực tế với 'Ethereum'
-
"Many decentralized applications are built on the Ethereum blockchain."
"Nhiều ứng dụng phi tập trung được xây dựng trên chuỗi khối Ethereum."
-
"Investing in ethereum carries significant risk due to its volatility."
"Đầu tư vào ethereum mang nhiều rủi ro đáng kể do tính biến động của nó."
-
"Ethereum is the second-largest cryptocurrency by market capitalization."
"Ethereum là loại tiền điện tử lớn thứ hai theo vốn hóa thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethereum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethereum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethereum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethereum không chỉ là một loại tiền điện tử như Bitcoin mà còn là một nền tảng để xây dựng các ứng dụng. Sự khác biệt chính là khả năng hỗ trợ các hợp đồng thông minh, cho phép tự động hóa các thỏa thuận và giao dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- on Ethereum': Được sử dụng để chỉ các ứng dụng, dự án hoặc hoạt động được xây dựng hoặc chạy trên nền tảng Ethereum. Ví dụ: 'The dApp runs on Ethereum.' - '- in Ethereum': Được sử dụng để chỉ các khái niệm hoặc hoạt động diễn ra bên trong hệ sinh thái Ethereum. Ví dụ: 'Gas is used in Ethereum to pay for transaction fees.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethereum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.