cryptocurrency
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryptocurrency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc ảo sử dụng mật mã để bảo mật và hoạt động độc lập với ngân hàng trung ương.
Definition (English Meaning)
A digital or virtual currency that uses cryptography for security and operates independently of a central bank.
Ví dụ Thực tế với 'Cryptocurrency'
-
"Bitcoin is the most well-known cryptocurrency."
"Bitcoin là loại tiền điện tử nổi tiếng nhất."
-
"Many people are investing in cryptocurrency."
"Nhiều người đang đầu tư vào tiền điện tử."
-
"The value of cryptocurrency can be very volatile."
"Giá trị của tiền điện tử có thể rất biến động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cryptocurrency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cryptocurrency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cryptocurrency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cryptocurrency là một loại tiền tệ kỹ thuật số phi tập trung, nghĩa là không có một cơ quan trung ương nào kiểm soát nó. Nó sử dụng mật mã để bảo vệ các giao dịch và kiểm soát việc tạo ra các đơn vị tiền tệ mới. Cryptocurrency thường được trao đổi trên các sàn giao dịch trực tuyến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in cryptocurrency: chỉ ra việc đầu tư hoặc giao dịch trong thị trường tiền điện tử. of cryptocurrency: chỉ ra thuộc tính hoặc đặc điểm của tiền điện tử. for cryptocurrency: chỉ ra mục đích sử dụng của tiền điện tử.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryptocurrency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.