blockchain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blockchain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sổ cái kỹ thuật số, trong đó các giao dịch được thực hiện bằng tiền điện tử được ghi lại theo trình tự thời gian và công khai.
Definition (English Meaning)
A digital ledger in which transactions made in cryptocurrency are recorded chronologically and publicly.
Ví dụ Thực tế với 'Blockchain'
-
"The transaction was recorded on the blockchain."
"Giao dịch đã được ghi lại trên blockchain."
-
"Blockchain technology is revolutionizing various industries."
"Công nghệ blockchain đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau."
-
"Many companies are exploring the use of blockchain for supply chain management."
"Nhiều công ty đang khám phá việc sử dụng blockchain để quản lý chuỗi cung ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blockchain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blockchain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blockchain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Blockchain là một công nghệ cơ bản đằng sau nhiều loại tiền điện tử, như Bitcoin. Nó được đặc trưng bởi tính bảo mật, minh bạch và phân cấp. Khác với các hệ thống tập trung, blockchain không được kiểm soát bởi một tổ chức duy nhất, làm cho nó khó bị tấn công hoặc kiểm duyệt hơn. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác ngoài tiền điện tử, chẳng hạn như quản lý chuỗi cung ứng và bỏ phiếu điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On the blockchain’ dùng để chỉ việc dữ liệu hay giao dịch được ghi lại trên blockchain. ‘With blockchain’ dùng để chỉ việc sử dụng công nghệ blockchain để thực hiện một mục đích nào đó. ‘In blockchain’ dùng để chỉ việc một cái gì đó tồn tại hoặc được thể hiện trong cấu trúc blockchain.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blockchain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.