(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethereal sound
C1

ethereal sound

adjective

Nghĩa tiếng Việt

âm thanh thanh tao âm thanh siêu trần âm thanh huyền ảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethereal sound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ tinh tế và nhẹ nhàng đến mức dường như quá hoàn hảo so với thế giới này; siêu trần, thanh tao.

Definition (English Meaning)

Extremely delicate and light in a way that seems too perfect for this world.

Ví dụ Thực tế với 'Ethereal sound'

  • "The ethereal music floated through the cathedral."

    "Âm nhạc thanh tao trôi lơ lửng trong nhà thờ lớn."

  • "Her voice had an ethereal quality that captivated the audience."

    "Giọng cô ấy có một phẩm chất thanh tao làm say đắm khán giả."

  • "The dancer moved with an ethereal grace."

    "Vũ công di chuyển với một vẻ duyên dáng siêu phàm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethereal sound'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delicate(tinh tế, thanh tú)
airy(nhẹ nhàng, thoáng đãng)
sublime(cao thượng, tuyệt vời)
ghostly(ma mị, huyền ảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

earthly(trần tục)
mundane(trần tục, tầm thường)
substantial(vật chất, chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn học Mô tả cảm quan

Ghi chú Cách dùng 'Ethereal sound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Ethereal’ thường được dùng để mô tả những thứ có vẻ đẹp mong manh, không thuộc về thế giới thực, có thể liên quan đến tâm linh hoặc sự siêu nhiên. Nó khác với ‘heavenly’ (thiên đường) ở chỗ tập trung vào vẻ đẹp tinh tế hơn là sự thánh thiện. So với ‘otherworldly’ (ngoài thế giới này), ‘ethereal’ nhấn mạnh sự nhẹ nhàng và tinh tế hơn là sự kỳ lạ hoặc xa lạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethereal sound'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)