ethereal sound
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethereal sound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ tinh tế và nhẹ nhàng đến mức dường như quá hoàn hảo so với thế giới này; siêu trần, thanh tao.
Definition (English Meaning)
Extremely delicate and light in a way that seems too perfect for this world.
Ví dụ Thực tế với 'Ethereal sound'
-
"The ethereal music floated through the cathedral."
"Âm nhạc thanh tao trôi lơ lửng trong nhà thờ lớn."
-
"Her voice had an ethereal quality that captivated the audience."
"Giọng cô ấy có một phẩm chất thanh tao làm say đắm khán giả."
-
"The dancer moved with an ethereal grace."
"Vũ công di chuyển với một vẻ duyên dáng siêu phàm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethereal sound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ethereal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethereal sound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Ethereal’ thường được dùng để mô tả những thứ có vẻ đẹp mong manh, không thuộc về thế giới thực, có thể liên quan đến tâm linh hoặc sự siêu nhiên. Nó khác với ‘heavenly’ (thiên đường) ở chỗ tập trung vào vẻ đẹp tinh tế hơn là sự thánh thiện. So với ‘otherworldly’ (ngoài thế giới này), ‘ethereal’ nhấn mạnh sự nhẹ nhàng và tinh tế hơn là sự kỳ lạ hoặc xa lạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethereal sound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.