(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethical choice
C1

ethical choice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lựa chọn đạo đức quyết định đạo đức sự lựa chọn mang tính đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical choice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quyết định được đưa ra dựa trên các nguyên tắc đạo đức và hành vi đúng đắn.

Definition (English Meaning)

A decision made based on principles of morality and right conduct.

Ví dụ Thực tế với 'Ethical choice'

  • "The company faced an ethical choice between maximizing profits and protecting the environment."

    "Công ty phải đối mặt với một lựa chọn đạo đức giữa việc tối đa hóa lợi nhuận và bảo vệ môi trường."

  • "Making an ethical choice is not always easy, but it is always the right thing to do."

    "Đưa ra một lựa chọn đạo đức không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nó luôn là điều đúng đắn nên làm."

  • "The government's decision presented an ethical choice for voters."

    "Quyết định của chính phủ đã đặt ra một lựa chọn đạo đức cho cử tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical choice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moral decision(quyết định đạo đức)
principled choice(lựa chọn có nguyên tắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

unethical choice(lựa chọn phi đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Kinh doanh Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Ethical choice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'ethical choice' nhấn mạnh rằng việc lựa chọn không chỉ dựa trên tính hợp pháp hay hiệu quả, mà còn dựa trên những giá trị đạo đức được chấp nhận rộng rãi. Nó thường liên quan đến những tình huống khó khăn, nơi các lựa chọn có thể có những hậu quả quan trọng về mặt đạo đức. Khác với 'moral choice' có phạm vi rộng hơn, 'ethical choice' thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, tổ chức hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding about

Ví dụ: *ethical choice in business* (lựa chọn đạo đức trong kinh doanh), *ethical choice regarding healthcare* (lựa chọn đạo đức liên quan đến chăm sóc sức khỏe), *ethical choice about environmental impact* (lựa chọn đạo đức về tác động môi trường). Các giới từ này dùng để chỉ lĩnh vực hoặc vấn đề mà lựa chọn đạo đức đó liên quan đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical choice'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had made a more ethical choice when I decided to invest in that company.
Tôi ước tôi đã đưa ra một lựa chọn đạo đức hơn khi tôi quyết định đầu tư vào công ty đó.
Phủ định
If only she hadn't made such an unethical choice by accepting that bribe.
Giá như cô ấy không đưa ra một lựa chọn vô đạo đức như vậy bằng cách chấp nhận khoản hối lộ đó.
Nghi vấn
Do you wish you could make ethical choices more easily, even when under pressure?
Bạn có ước bạn có thể đưa ra các lựa chọn đạo đức dễ dàng hơn, ngay cả khi chịu áp lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)