code of ethics
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code of ethics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ quy tắc ứng xử, các nguyên tắc đạo đức trong một tổ chức.
Definition (English Meaning)
A set of principles of conduct within an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Code of ethics'
-
"The company adopted a strict code of ethics to prevent corruption."
"Công ty đã thông qua một bộ quy tắc đạo đức nghiêm ngặt để ngăn chặn tham nhũng."
-
"All employees must adhere to the company's code of ethics."
"Tất cả nhân viên phải tuân thủ bộ quy tắc đạo đức của công ty."
-
"The code of ethics for journalists emphasizes accuracy and impartiality."
"Bộ quy tắc đạo đức dành cho nhà báo nhấn mạnh tính chính xác và khách quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Code of ethics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: code, ethics
- Adjective: ethical
- Adverb: ethically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Code of ethics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một tập hợp các quy tắc và tiêu chuẩn đạo đức được thiết kế để hướng dẫn hành vi của các thành viên trong một tổ chức hoặc một nghề nghiệp cụ thể. Nó thường bao gồm các quy định về tính trung thực, công bằng, trách nhiệm giải trình và tôn trọng. 'Code of ethics' khác với 'ethics' đơn thuần ở chỗ nó là một văn bản chính thức, được ghi chép lại và được áp dụng một cách có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Code of ethics *of* an organization’: nhấn mạnh bộ quy tắc đạo đức thuộc về tổ chức nào. ‘Code of ethics *within* an organization’: nhấn mạnh sự áp dụng của bộ quy tắc đạo đức trong phạm vi tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Code of ethics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.