choosy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choosy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
kén chọn, khó tính, cầu kỳ
Definition (English Meaning)
very careful in choosing; difficult to please
Ví dụ Thực tế với 'Choosy'
-
"She's very choosy about the men she dates."
"Cô ấy rất kén chọn những người đàn ông mà cô ấy hẹn hò."
-
"Don't be so choosy! Just pick one."
"Đừng kén chọn quá! Cứ chọn một cái đi."
-
"He's too choosy to find a wife."
"Anh ta quá kén chọn nên khó mà tìm được vợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Choosy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: choosy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Choosy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'choosy' thường được dùng để diễn tả việc ai đó rất cẩn thận và kỹ lưỡng trong việc lựa chọn, thường đến mức khó làm hài lòng họ. Nó mang sắc thái hơi tiêu cực, ngụ ý rằng người đó có thể quá khắt khe hoặc khó tính. So với các từ đồng nghĩa như 'selective' (có chọn lọc), 'discriminating' (biết phân biệt), 'choosy' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự khó khăn trong việc thỏa mãn. Trong khi 'selective' và 'discriminating' có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tinh tế và gu thẩm mỹ, thì 'choosy' thường ngụ ý sự cầu kỳ quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about' hoặc 'over', 'choosy' chỉ ra đối tượng mà người đó kén chọn. Ví dụ: 'He's very choosy about/over his clothes' (Anh ấy rất kén chọn quần áo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Choosy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is so choosy about her coffee is well-known.
|
Việc cô ấy quá kén chọn về cà phê của mình là điều ai cũng biết. |
| Phủ định |
It's not surprising that he isn't choosy when it comes to free food.
|
Không có gì ngạc nhiên khi anh ấy không kén chọn khi nói đến đồ ăn miễn phí. |
| Nghi vấn |
Is it true that she is choosy about which brand of water she drinks?
|
Có đúng là cô ấy kén chọn về nhãn hiệu nước mà cô ấy uống không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's choosy taste in music makes it hard to pick a song for our road trip.
|
Sở thích kén chọn âm nhạc của anh trai tôi khiến việc chọn một bài hát cho chuyến đi đường của chúng tôi trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The students' choosy attitude towards assignments didn't reflect in their overall performance.
|
Thái độ kén chọn của các học sinh đối với các bài tập không phản ánh trong kết quả học tập chung của họ. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and Tom's choosy opinion on the restaurant going to change the location for the party?
|
Liệu ý kiến kén chọn của Sarah và Tom về nhà hàng có làm thay đổi địa điểm tổ chức bữa tiệc không? |