ethical hacking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical hacking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xâm nhập vào hệ thống máy tính và mạng với sự cho phép của chủ sở hữu để khám phá các lỗ hổng và cải thiện an ninh.
Definition (English Meaning)
The practice of penetrating computer systems and networks with the owner's permission to discover vulnerabilities and improve security.
Ví dụ Thực tế với 'Ethical hacking'
-
"The company hired an ethical hacking team to identify vulnerabilities in their network."
"Công ty đã thuê một đội ethical hacking để xác định các lỗ hổng trong mạng của họ."
-
"Ethical hacking plays a crucial role in safeguarding digital assets."
"Ethical hacking đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản kỹ thuật số."
-
"Certification in ethical hacking is highly valued in the IT industry."
"Chứng nhận về ethical hacking được đánh giá cao trong ngành công nghiệp IT."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical hacking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethical hacking
- Adjective: ethical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethical hacking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethical hacking, còn được gọi là penetration testing, là một hoạt động hợp pháp và được ủy quyền, khác biệt hoàn toàn so với hành vi hacking bất hợp pháp (black hat hacking). Mục tiêu là tìm ra điểm yếu trước khi kẻ tấn công thực sự làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'An increase in ethical hacking is needed.' (Cần tăng cường ethical hacking). 'Ethical hacking is essential for cybersecurity.' (Ethical hacking rất quan trọng đối với an ninh mạng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical hacking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.