(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ euphemize
C1

euphemize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nói giảm nói tránh giảm nhẹ nói uyển chuyển làm dịu nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Euphemize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng một từ hoặc cụm từ nhẹ nhàng, gián tiếp hoặc mơ hồ để thay thế cho một từ bị cho là xúc phạm, khắc nghiệt hoặc thẳng thừng.

Definition (English Meaning)

To substitute a mild, indirect, or vague term for one thought to be offensive, harsh, or blunt.

Ví dụ Thực tế với 'Euphemize'

  • "The politician tried to euphemize the economic downturn by calling it a 'period of readjustment'."

    "Chính trị gia đã cố gắng giảm nhẹ sự suy thoái kinh tế bằng cách gọi nó là 'giai đoạn điều chỉnh lại'."

  • "He euphemized his mistake by calling it a 'learning opportunity'."

    "Anh ấy đã giảm nhẹ sai lầm của mình bằng cách gọi nó là 'cơ hội học hỏi'."

  • "The report euphemized the company's financial problems to avoid alarming investors."

    "Bản báo cáo đã giảm nhẹ các vấn đề tài chính của công ty để tránh gây hoang mang cho các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Euphemize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: euphemize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be blunt(nói thẳng, không úp mở)
be direct(trực tiếp)
call a spade a spade(gọi đúng tên sự vật, nói thẳng sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Euphemize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'euphemize' tập trung vào hành động cố ý giảm nhẹ sự gay gắt của một phát ngôn. Nó không chỉ đơn thuần là sử dụng một từ đồng nghĩa mà là chọn một từ đồng nghĩa với mục đích làm cho thông điệp trở nên dễ chấp nhận hơn. Ví dụ, thay vì nói 'die' (chết), người ta có thể 'pass away' (qua đời) để giảm bớt sự đau buồn hoặc tránh gây sốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away into by

Các giới từ này thường không đi trực tiếp sau 'euphemize', mà có thể xuất hiện trong ngữ cảnh rộng hơn của câu. Ví dụ: 'They tried to euphemize the bad news *away*.' hoặc 'The harsh reality was euphemized *into* a more palatable story.' 'Euphemize *by* saying...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Euphemize'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The truth was euphemized to protect her feelings.
Sự thật đã được nói giảm nói tránh để bảo vệ cảm xúc của cô ấy.
Phủ định
The harsh reality was not euphemized in the report.
Thực tế khắc nghiệt đã không được nói giảm nói tránh trong báo cáo.
Nghi vấn
Will the situation be euphemized to avoid panic?
Liệu tình hình có được nói giảm nói tránh để tránh hoảng loạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)