culture
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Culture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn hóa, bao gồm các ý tưởng, phong tục và hành vi xã hội của một dân tộc hoặc xã hội cụ thể.
Definition (English Meaning)
The ideas, customs, and social behaviour of a particular people or society.
Ví dụ Thực tế với 'Culture'
-
"American culture is very different from European culture."
"Văn hóa Mỹ rất khác biệt so với văn hóa châu Âu."
-
"He studied Japanese culture at university."
"Anh ấy học văn hóa Nhật Bản tại trường đại học."
-
"The company has a culture of innovation."
"Công ty có một nền văn hóa đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Culture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Culture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'culture' đề cập đến các khía cạnh đa dạng của cuộc sống con người, từ nghệ thuật và văn học đến các giá trị và niềm tin. Nó bao hàm cả những gì được coi là 'tốt' và 'xấu' trong một xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Culture of’ dùng để chỉ văn hóa của một nhóm người hoặc địa điểm cụ thể (ví dụ: culture of Vietnam). ‘Culture in’ thường được sử dụng để chỉ văn hóa trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: culture in the workplace).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Culture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.