(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ euthanize
C1

euthanize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cho chết không đau đớn an tử (động vật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Euthanize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giết (người hoặc động vật) một cách không đau đớn, đặc biệt là để giảm bớt đau khổ do bệnh nan y.

Definition (English Meaning)

To kill (a human or animal) painlessly, especially to relieve suffering from an incurable illness.

Ví dụ Thực tế với 'Euthanize'

  • "The veterinarian decided to euthanize the dog due to its advanced cancer."

    "Bác sĩ thú y đã quyết định cho con chó chết không đau đớn vì ung thư giai đoạn cuối."

  • "Many animal shelters euthanize animals that are not adopted within a certain timeframe."

    "Nhiều trại cứu hộ động vật cho chết không đau đớn những con vật không được nhận nuôi trong một khoảng thời gian nhất định."

  • "The family made the difficult decision to euthanize their terminally ill father."

    "Gia đình đã đưa ra quyết định khó khăn là cho người cha bị bệnh nan y của họ chết không đau đớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Euthanize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: euthanize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

put down(giết (động vật) một cách nhân đạo)
mercy kill(giết vì lòng thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

revive(hồi sinh)
save(cứu sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thú y

Ghi chú Cách dùng 'Euthanize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'euthanize' thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc thú y, khi một người hoặc động vật đang phải chịu đựng những cơn đau không thể chữa khỏi. Nó mang ý nghĩa chấm dứt cuộc sống một cách nhân đạo để tránh những đau đớn kéo dài. Khác với 'kill' thông thường, 'euthanize' nhấn mạnh vào mục đích giảm đau và thực hiện một cách êm ái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'Euthanize on': không phổ biến, thường được dùng để diễn tả thời điểm hoặc dựa trên một yếu tố nào đó. Ví dụ: The vet decided to euthanize the dog on ethical grounds. 'Euthanize with': diễn tả phương pháp được sử dụng để thực hiện việc an tử. Ví dụ: The animal was euthanized with an overdose of anesthesia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Euthanize'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vet had to euthanize the suffering dog: it was the most humane option.
Bác sĩ thú y đã phải an tử cho con chó đang đau khổ: đó là lựa chọn nhân đạo nhất.
Phủ định
They decided not to euthanize the horse immediately: they wanted to try one last treatment.
Họ quyết định không an tử cho con ngựa ngay lập tức: họ muốn thử một phương pháp điều trị cuối cùng.
Nghi vấn
Should we euthanize the cat: is there any chance of recovery?
Chúng ta có nên an tử cho con mèo không: có cơ hội hồi phục nào không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new animal shelter opens, the vet will have been euthanizing animals at the old facility for over a decade.
Vào thời điểm trung tâm cứu trợ động vật mới mở cửa, bác sĩ thú y đã phải thực hiện việc an tử cho động vật tại cơ sở cũ hơn một thập kỷ.
Phủ định
They won't have been euthanizing healthy animals if the rescue organization had received enough funding.
Họ đã không phải thực hiện việc an tử cho những động vật khỏe mạnh nếu tổ chức cứu hộ nhận đủ tài trợ.
Nghi vấn
Will the authorities have been euthanizing stray animals to control the population before the new program begins?
Liệu chính quyền có đang thực hiện việc an tử cho động vật đi lạc để kiểm soát số lượng trước khi chương trình mới bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)