assisted suicide
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assisted suicide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cố ý tự tử với sự hỗ trợ của người khác, thường là bác sĩ. Nó bao gồm việc cung cấp cho ai đó phương tiện để kết thúc cuộc đời của họ, biết rằng họ có ý định sử dụng nó cho mục đích đó.
Definition (English Meaning)
The act of intentionally killing oneself with the assistance of another person, usually a physician. It involves providing someone with the means to end their life, knowing that they intend to use it for that purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Assisted suicide'
-
"The debate on assisted suicide continues to be a contentious issue in many countries."
"Cuộc tranh luận về trợ tử vẫn là một vấn đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia."
-
"Switzerland is one of the few countries where assisted suicide is legal."
"Thụy Sĩ là một trong số ít quốc gia nơi trợ tử là hợp pháp."
-
"The patient requested assisted suicide after suffering from unbearable pain."
"Bệnh nhân yêu cầu trợ tử sau khi phải chịu đựng những cơn đau không thể chịu nổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assisted suicide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assisted suicide
- Adjective: assisted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assisted suicide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với euthanasia (cái chết êm ái) ở chỗ trong assisted suicide, người bệnh tự thực hiện hành động cuối cùng, còn trong euthanasia, một người khác thực hiện hành động đó. Assisted suicide thường gây tranh cãi về mặt đạo đức, pháp lý và tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: debate *on* assisted suicide; assistance *in* assisted suicide. 'On' thường dùng để chỉ chủ đề tranh luận. 'In' thường dùng để chỉ sự hỗ trợ trong quá trình tự tử.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assisted suicide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.