mercy kill
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mercy kill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cố ý kết thúc cuộc sống của một người để giải thoát họ khỏi đau đớn và khổ sở.
Definition (English Meaning)
The act of deliberately ending a person's life to relieve pain and suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Mercy kill'
-
"The debate surrounding mercy killing is complex and highly emotional."
"Cuộc tranh luận xung quanh hành động giết vì lòng thương rất phức tạp và đầy cảm xúc."
-
"He argued that a mercy kill was the only humane option for his terminally ill father."
"Anh ấy lập luận rằng giết vì lòng thương là lựa chọn nhân đạo duy nhất cho người cha bị bệnh nan y của mình."
-
"The soldier performed a mercy kill on his comrade who was suffering from grievous wounds."
"Người lính đã thực hiện một hành động giết vì lòng thương đối với đồng đội của mình, người đang phải chịu đựng những vết thương nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mercy kill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mercy killing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mercy kill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về đạo đức, pháp lý và y học liên quan đến an tử (euthanasia). Nó thường được hiểu là hành động mang tính nhân đạo, nhưng vẫn gây tranh cãi lớn do liên quan đến vấn đề quyền sống và các giá trị đạo đức khác. Trong ngữ cảnh game, 'mercy kill' có thể chỉ hành động kết liễu đối phương đã bị thương nặng để tránh gây thêm đau đớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
thường được dùng trong cụm 'a mercy kill of someone/something' để chỉ hành động thương xót giết ai/cái gì
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mercy kill'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that he supported mercy killing in cases of unbearable suffering.
|
Bác sĩ nói rằng ông ấy ủng hộ việc giết vì lòng trắc ẩn trong những trường hợp đau khổ không thể chịu đựng được. |
| Phủ định |
The lawyer said that she did not believe in mercy killing under any circumstances.
|
Luật sư nói rằng cô ấy không tin vào việc giết vì lòng trắc ẩn trong bất kỳ hoàn cảnh nào. |
| Nghi vấn |
The journalist asked whether the hospital had ever performed a mercy killing.
|
Nhà báo hỏi liệu bệnh viện đã từng thực hiện một vụ giết người vì lòng trắc ẩn nào chưa. |