evacuate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evacuate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di tản, sơ tán; đưa ai đó ra khỏi một nơi nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
To remove someone from a dangerous place.
Ví dụ Thực tế với 'Evacuate'
-
"The town was evacuated after the earthquake."
"Thị trấn đã được di tản sau trận động đất."
-
"The building had to be evacuated due to a fire."
"Tòa nhà đã phải được sơ tán do hỏa hoạn."
-
"We were evacuated to a nearby school."
"Chúng tôi đã được di tản đến một trường học gần đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evacuate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evacuate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'evacuate' thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp như hỏa hoạn, lũ lụt, bão, hoặc các cuộc tấn công. Nó nhấn mạnh hành động di chuyển người dân đến một nơi an toàn hơn. Khác với 'leave' (rời đi) chỉ đơn thuần là rời khỏi một địa điểm, 'evacuate' mang ý nghĩa cấp bách và có tổ chức để bảo vệ tính mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Evacuate from’ dùng để chỉ nơi di tản đi: 'The residents were evacuated from their homes'. ‘Evacuate to’ dùng để chỉ nơi di tản đến: 'They were evacuated to a safer location'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evacuate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.