refugee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refugee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người tị nạn, người lánh nạn, người phải rời bỏ quê hương để trốn tránh chiến tranh, sự đàn áp hoặc thiên tai.
Definition (English Meaning)
A person who has been forced to leave their country in order to escape war, persecution, or natural disaster.
Ví dụ Thực tế với 'Refugee'
-
"The government is providing aid to the refugees."
"Chính phủ đang cung cấp viện trợ cho những người tị nạn."
-
"Many refugees are seeking asylum in Europe."
"Nhiều người tị nạn đang tìm kiếm tị nạn ở Châu Âu."
-
"The refugee crisis is a major challenge for the international community."
"Cuộc khủng hoảng người tị nạn là một thách thức lớn đối với cộng đồng quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refugee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refugee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refugee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refugee' mang ý nghĩa một người buộc phải rời bỏ đất nước của mình do các mối đe dọa nghiêm trọng đến sự an toàn và tính mạng của họ. Nó khác với 'immigrant' (người nhập cư), người di cư đến một quốc gia khác để sinh sống và làm việc một cách tự nguyện. 'Asylum seeker' (người xin tị nạn) là người đã đến một quốc gia khác và đang chờ đợi được công nhận là người tị nạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Refugee from': chỉ nguồn gốc, nơi người tị nạn chạy trốn (ví dụ: refugee from Syria).
- Refugee to': chỉ điểm đến, quốc gia mà người tị nạn tìm đến (ví dụ: refugee to Germany).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refugee'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugee sought shelter in the nearby village.
|
Người tị nạn tìm nơi trú ẩn ở ngôi làng gần đó. |
| Phủ định |
She is not a refugee; she is a citizen.
|
Cô ấy không phải là người tị nạn; cô ấy là một công dân. |
| Nghi vấn |
Are they refugees from the war-torn country?
|
Họ có phải là người tị nạn từ đất nước bị chiến tranh tàn phá không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the war hadn't started, those refugees would live peacefully now.
|
Nếu chiến tranh không nổ ra, những người tị nạn đó đã có thể sống yên bình bây giờ. |
| Phủ định |
If the government had offered better support, the refugees wouldn't be suffering from poverty now.
|
Nếu chính phủ đã cung cấp sự hỗ trợ tốt hơn, những người tị nạn sẽ không phải chịu đựng sự nghèo đói vào lúc này. |
| Nghi vấn |
If they had been granted asylum sooner, would the refugees be better integrated into society now?
|
Nếu họ được cấp tị nạn sớm hơn, liệu những người tị nạn có thể hòa nhập tốt hơn vào xã hội bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the refugee crisis was a major concern for many countries.
|
Cô ấy nói rằng cuộc khủng hoảng người tị nạn là một mối quan tâm lớn đối với nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
He told me that he did not think all refugees were economic migrants.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ tất cả những người tị nạn đều là người di cư kinh tế. |
| Nghi vấn |
They asked if the refugee family had received adequate support.
|
Họ hỏi liệu gia đình người tị nạn đã nhận được sự hỗ trợ đầy đủ chưa. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the organization will have been assisting refugees for a decade.
|
Vào cuối năm tới, tổ chức sẽ đã và đang hỗ trợ người tị nạn trong một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the time the new law passes, the government won't have been providing adequate resources for the refugees.
|
Vào thời điểm luật mới được thông qua, chính phủ sẽ đã không cung cấp đủ nguồn lực cho người tị nạn. |
| Nghi vấn |
Will the international community have been providing sufficient aid to the refugees by the time the conflict ends?
|
Liệu cộng đồng quốc tế có đã và đang cung cấp đủ viện trợ cho người tị nạn vào thời điểm xung đột kết thúc không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the aid arrived, many refugees had already suffered from starvation.
|
Vào thời điểm viện trợ đến, nhiều người tị nạn đã phải chịu đựng nạn đói. |
| Phủ định |
The government had not provided adequate housing for the refugees before the international community intervened.
|
Chính phủ đã không cung cấp đủ nhà ở cho người tị nạn trước khi cộng đồng quốc tế can thiệp. |
| Nghi vấn |
Had the refugee crisis subsided before the new elections were held?
|
Cuộc khủng hoảng người tị nạn đã lắng dịu trước khi cuộc bầu cử mới được tổ chức phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization has been helping refugees rebuild their lives for the past decade.
|
Tổ chức đã và đang giúp những người tị nạn xây dựng lại cuộc sống của họ trong suốt thập kỷ qua. |
| Phủ định |
The government hasn't been providing adequate housing for the refugees who arrived recently.
|
Chính phủ đã không cung cấp đủ nhà ở cho những người tị nạn đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the community been donating supplies to help the refugee families integrate?
|
Cộng đồng có đang quyên góp đồ dùng để giúp các gia đình tị nạn hòa nhập không? |