(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evacuee
B2

evacuee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tản cư người di tản người được sơ tán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evacuee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người được sơ tán khỏi một địa điểm nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

A person who has been evacuated from a dangerous place.

Ví dụ Thực tế với 'Evacuee'

  • "The evacuees were provided with food and shelter."

    "Những người sơ tán đã được cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn."

  • "Many evacuees are still living in temporary housing."

    "Nhiều người sơ tán vẫn đang sống trong nhà ở tạm thời."

  • "The government provided assistance to the evacuees."

    "Chính phủ đã cung cấp hỗ trợ cho những người sơ tán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evacuee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: evacuee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quản lý Khủng hoảng

Ghi chú Cách dùng 'Evacuee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'evacuee' dùng để chỉ người đã thực sự rời khỏi khu vực nguy hiểm do thảm họa, chiến tranh hoặc các tình huống khẩn cấp khác. Nó nhấn mạnh vào hành động sơ tán đã được thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'from' được sử dụng để chỉ nơi mà người đó đã được sơ tán khỏi. Ví dụ: 'evacuees from the coastal areas'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evacuee'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evacuee received food and shelter at the community center.
Người sơ tán đã nhận được thức ăn và chỗ ở tại trung tâm cộng đồng.
Phủ định
The evacuee didn't know where their family was.
Người sơ tán không biết gia đình họ ở đâu.
Nghi vấn
Did the evacuee report any injuries to the medical team?
Người sơ tán có báo cáo bất kỳ thương tích nào cho đội ngũ y tế không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the siren sounds, the evacuee reports to the designated assembly point.
Nếu còi báo động vang lên, người di tản trình diện tại điểm tập trung được chỉ định.
Phủ định
If an evacuee doesn't follow instructions, the rescue operation is not as effective.
Nếu một người di tản không tuân theo hướng dẫn, hoạt động cứu hộ sẽ không hiệu quả bằng.
Nghi vấn
If there's a flood warning, does the evacuee know where to go?
Nếu có cảnh báo lũ lụt, người di tản có biết đi đâu không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evacuee was grateful for the shelter provided.
Người di tản rất biết ơn vì nơi trú ẩn được cung cấp.
Phủ định
The evacuee was not informed about the relocation plan.
Người di tản đã không được thông báo về kế hoạch di dời.
Nghi vấn
Is the evacuee receiving the necessary medical attention?
Người di tản có đang nhận được sự chăm sóc y tế cần thiết không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evacuee will be staying at the community center until further notice.
Người sơ tán sẽ ở lại trung tâm cộng đồng cho đến khi có thông báo mới.
Phủ định
The evacuee won't be needing any more assistance after today.
Người sơ tán sẽ không cần thêm bất kỳ sự hỗ trợ nào sau hôm nay.
Nghi vấn
Will the evacuee be travelling alone, or with family?
Người sơ tán sẽ đi một mình hay đi cùng gia đình?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evacuee used to live in a bustling city before the disaster.
Người tản cư đã từng sống ở một thành phố nhộn nhịp trước thảm họa.
Phủ định
The evacuee didn't use to worry about food shortages before the evacuation.
Người tản cư đã không từng lo lắng về tình trạng thiếu lương thực trước khi sơ tán.
Nghi vấn
Did the evacuee use to have a garden before the flood?
Người tản cư đã từng có một khu vườn trước trận lũ lụt phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)