(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evacuation
B2

evacuation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sơ tán sự di tản cuộc di tản cuộc sơ tán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evacuation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sơ tán, sự di tản; hành động di chuyển người hoặc vật khỏi một nơi nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

The action of evacuating a place or person.

Ví dụ Thực tế với 'Evacuation'

  • "The evacuation of the city was completed in three days."

    "Việc sơ tán thành phố đã hoàn thành trong ba ngày."

  • "The fire alarm triggered a mass evacuation of the building."

    "Chuông báo cháy đã kích hoạt một cuộc sơ tán hàng loạt khỏi tòa nhà."

  • "The government ordered the evacuation of coastal areas due to the approaching hurricane."

    "Chính phủ đã ra lệnh sơ tán các khu vực ven biển do cơn bão đang đến gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evacuation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

arrival(sự đến, sự tới)
stay(sự ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý rủi ro An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Evacuation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'evacuation' thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp như thiên tai, hỏa hoạn, hoặc các mối đe dọa an ninh khác. Nó nhấn mạnh quá trình di dời một số lượng lớn người hoặc vật một cách có tổ chức và nhanh chóng để đảm bảo an toàn. Phân biệt với 'removal', có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết liên quan đến tình huống khẩn cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Evacuation of: chỉ đối tượng được sơ tán (ví dụ: evacuation of civilians). Evacuation from: chỉ địa điểm sơ tán (ví dụ: evacuation from the city).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evacuation'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evacuation of the city was completed in three days.
Việc sơ tán thành phố đã hoàn thành trong ba ngày.
Phủ định
We did not evacuate the building due to the false alarm.
Chúng tôi đã không sơ tán tòa nhà do báo động giả.
Nghi vấn
Did they evacuate all the residents before the hurricane?
Họ có sơ tán tất cả cư dân trước cơn bão không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the alarm sounds, the building evacuates immediately.
Nếu chuông báo động vang lên, tòa nhà sẽ được sơ tán ngay lập tức.
Phủ định
When there is no immediate danger, we don't evacuate the area.
Khi không có nguy hiểm trực tiếp, chúng ta không sơ tán khỏi khu vực.
Nghi vấn
If there's a fire, do you evacuate the premises?
Nếu có hỏa hoạn, bạn có sơ tán khỏi cơ sở không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The town used to evacuate every year due to flooding.
Thị trấn từng phải di tản mỗi năm do lũ lụt.
Phủ định
They didn't use to evacuate the elderly first during emergencies.
Họ đã không từng ưu tiên sơ tán người già trước trong các tình huống khẩn cấp.
Nghi vấn
Did the company use to practice evacuation drills more often?
Công ty có từng thực hành diễn tập sơ tán thường xuyên hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)