evacuated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evacuated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được di tản hoặc sơ tán khỏi một nơi nguy hiểm đến một nơi an toàn hơn.
Definition (English Meaning)
Having been moved from a dangerous place to a safer place.
Ví dụ Thực tế với 'Evacuated'
-
"The town was evacuated before the hurricane hit."
"Thị trấn đã được sơ tán trước khi cơn bão ập đến."
-
"The museum's artifacts were evacuated to a secure location."
"Các hiện vật của bảo tàng đã được di tản đến một địa điểm an toàn."
-
"All patients were evacuated from the hospital after the fire alarm sounded."
"Tất cả bệnh nhân đã được sơ tán khỏi bệnh viện sau khi chuông báo cháy vang lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evacuated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evacuate
- Adjective: evacuated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evacuated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả người, khu vực, hoặc vật thể đã được di chuyển khỏi một địa điểm nguy hiểm do thảm họa tự nhiên, chiến tranh, hoặc các tình huống khẩn cấp khác. Nhấn mạnh vào hành động di tản đã hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"evacuated from": được di tản khỏi (nơi nguy hiểm). Ví dụ: "The residents were evacuated from the burning building."
"evacuated to": được di tản đến (nơi an toàn). Ví dụ: "The residents were evacuated to a nearby shelter."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evacuated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.