(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evaporative
B2

evaporative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính bay hơi thuộc về sự bay hơi gây bay hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaporative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc liên quan đến sự bay hơi.

Definition (English Meaning)

Causing or relating to evaporation.

Ví dụ Thực tế với 'Evaporative'

  • "The evaporative cooling system helps to regulate the temperature."

    "Hệ thống làm mát bay hơi giúp điều chỉnh nhiệt độ."

  • "Evaporative air coolers are efficient in dry climates."

    "Máy làm mát không khí bay hơi hoạt động hiệu quả ở vùng khí hậu khô."

  • "The evaporative loss of water from the reservoir was significant."

    "Sự mất nước do bay hơi từ hồ chứa là đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evaporative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: evaporative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vaporizing(làm bay hơi)
volatilizing(chuyển hóa thành hơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Evaporative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'evaporative' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, hệ thống hoặc thiết bị mà trong đó sự bay hơi đóng vai trò quan trọng. Nó nhấn mạnh khả năng hoặc tính chất gây ra hoặc liên quan đến quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaporative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)