evaporative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaporative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra hoặc liên quan đến sự bay hơi.
Definition (English Meaning)
Causing or relating to evaporation.
Ví dụ Thực tế với 'Evaporative'
-
"The evaporative cooling system helps to regulate the temperature."
"Hệ thống làm mát bay hơi giúp điều chỉnh nhiệt độ."
-
"Evaporative air coolers are efficient in dry climates."
"Máy làm mát không khí bay hơi hoạt động hiệu quả ở vùng khí hậu khô."
-
"The evaporative loss of water from the reservoir was significant."
"Sự mất nước do bay hơi từ hồ chứa là đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaporative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: evaporative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaporative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'evaporative' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, hệ thống hoặc thiết bị mà trong đó sự bay hơi đóng vai trò quan trọng. Nó nhấn mạnh khả năng hoặc tính chất gây ra hoặc liên quan đến quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaporative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.