even out
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Even out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên ngang bằng hoặc cân bằng; làm cho cái gì đó trở nên ngang bằng hoặc cân bằng.
Definition (English Meaning)
To become level or equal; to make something level or equal.
Ví dụ Thực tế với 'Even out'
-
"The company's profits evened out over the course of the year."
"Lợi nhuận của công ty đã trở nên đồng đều hơn trong suốt năm."
-
"The road needs to be evened out before we can lay the asphalt."
"Con đường cần được san bằng trước khi chúng ta có thể trải nhựa đường."
-
"After a few bad months, the sales figures finally evened out."
"Sau một vài tháng tồi tệ, doanh số bán hàng cuối cùng cũng đã ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Even out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: even out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Even out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm cho sự khác biệt giảm bớt hoặc loại bỏ sự không đồng đều. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài chính đến cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ ra điều gì đó đang được so sánh hoặc cân bằng với một thứ khác. Ví dụ: 'The advantages even out with the disadvantages'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Even out'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the stock market had crashed last year, my investments would even out to a manageable level now.
|
Nếu thị trường chứng khoán đã sụp đổ năm ngoái, các khoản đầu tư của tôi giờ sẽ ổn định ở mức có thể quản lý được. |
| Phủ định |
If I were a professional baker, I wouldn't have expected the cake batter to even out so quickly after adding the dry ingredients.
|
Nếu tôi là một thợ làm bánh chuyên nghiệp, tôi đã không mong đợi hỗn hợp bánh sẽ sánh mịn nhanh như vậy sau khi thêm các nguyên liệu khô. |
| Nghi vấn |
If she had practiced her putting more, would her scores even out on the final round?
|
Nếu cô ấy đã luyện tập cú đánh của mình nhiều hơn, liệu điểm số của cô ấy có ổn định hơn trong vòng cuối cùng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits are evening out after a period of fluctuation.
|
Lợi nhuận của công ty đang dần ổn định sau một giai đoạn biến động. |
| Phủ định |
The road surface isn't evening out, despite the ongoing repairs.
|
Bề mặt đường không bằng phẳng hơn, mặc dù đang được sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Is the competition evening out between the two teams as the game progresses?
|
Liệu sự cạnh tranh có đang cân bằng hơn giữa hai đội khi trận đấu diễn ra? |